TỪ ĐA NGHĨA

Quiz
•
Other
•
5th Grade
•
Medium
Điệp Mỹ
Used 183+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào có từ “chạy” mang nghĩa gốc?
Tết đến hàng bán rất chạy.
Lớp chúng tôi tổ chức thi chạy.
Đồng hồ chạy rất đúng giờ.
Nhà nghèo, bác phải chạy ăn từng ngày.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây ghép với từ “đánh” được từ mang nghĩa gốc?
trống
cờ
vần
nhau
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây ghép với từ “đường” được từ mang nghĩa chuyển:
dây
phèn
nâu
kính
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa gốc của từ “mũi” là gì, tìm 3 từ nghĩa chuyển của từ “mũi” chỉ bộ phận của dụng cụ hay vũ khí:
Mũi là bộ phận ở hai bên đầu người và động vật, dùng để nghe. Nghĩa chuyển của từ mũi là: mũi dao, cái mũi, mũi súng.
Mũi là bộ phận nhô lên ở giữa mặt người và động vật có xương sống dùng để thở, ngửi. Nghĩa chuyển của từ mũi là: mũi dao, cái mũi, mũi súng.
Mũi là bộ phận ở hai bên đầu người và động vật, dùng để nghe. Nghĩa chuyển của từ mũi là mũi kim, mũi dao, mũi súng.
Mũi là bộ phận nhô lên ở giữa mặt người và động vật có xương sống dùng để thở, ngửi. Nghĩa chuyển của từ mũi là: mũi kim, mũi dao, mũi súng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào mang nghĩa gốc trong các từ sau: mắt biếc, mắt na, mắt cây, mắt lưới.
mắt biếc
mắt lưới
mắt na
mắt cây
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ đa nghĩa là từ:
Giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.
Có một nghĩa gốc, các nghĩa của từ bao giờ cũng có mối liên hệ với nhau.
Có một nghĩa gốc và một hay nhiều nghĩa chuyển.
Có một nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển. Các nghĩa của từ nhiều nghĩa bao giờ cũng có một mối liên hệ với nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào mang nghĩa gốc trong các từ sau: chân bàn, chân ghế, bàn chân, chân giường.
bàn chân
chân giường
chân ghế
chân bàn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
RỪNG PHƯƠNG NAM

Quiz
•
5th Grade
11 questions
Từ đa nghĩa

Quiz
•
5th Grade
10 questions
TUẦN 14. Đọc " Đi tìm mặt trời"

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
[Lớp 5] Câu ghép

Quiz
•
5th Grade
12 questions
ÔN TẬP CÂU NGHÉP

Quiz
•
5th Grade
15 questions
CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

Quiz
•
KG - University
8 questions
Bài tập củng cố

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
BÀI TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade
10 questions
States Of Matter Test

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade