Từ vựng unit 1 (phần 1)

Từ vựng unit 1 (phần 1)

11th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

Kiểm tra tiếng Anh lần 1

1st - 12th Grade

10 Qs

Demo Corona test

Demo Corona test

10th - 12th Grade

10 Qs

G12 - UNIT 10 ENDANGERED SPECIES

G12 - UNIT 10 ENDANGERED SPECIES

11th - 12th Grade

17 Qs

Zoom Bộ 44 đề-ôn thi TN 2020-Đề số 1

Zoom Bộ 44 đề-ôn thi TN 2020-Đề số 1

11th - 12th Grade

20 Qs

Family and Friends 1 - Unit 10

Family and Friends 1 - Unit 10

KG - University

18 Qs

UNIT 6: READING - CONSOLIDATION

UNIT 6: READING - CONSOLIDATION

11th Grade

10 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Noun: danh từ

Noun: danh từ

KG - University

20 Qs

Từ vựng unit 1 (phần 1)

Từ vựng unit 1 (phần 1)

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Black Cat

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sự lây nhiễm" trong Tiếng Anh là gì?

illness

Infection

Spread

Nutrient

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Antibiotic" trong Tiếng Việt là gì?

Thuốc độc

Thuốc giảm đau

Thuốc kháng sinh

Thuốc hạ sốt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Fitness" trong Tiếng Anh là gì?

Sự khỏe khoắn

Sự ốm đau

Sự bình thường

Sự bất bình thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Vi trùng" trong Tiếng Anh là gì?

Bacteria

Microorganism

  • Animalcule

Germ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cut down on" trong Tiếng Việt là gì?

Cắt

Cắt đứt

Cắt giảm

Cắt bỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bỏ cuộc" trong TIếng Anh là gì?

Give out

Give up

Give over

Give of

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Balanced" trong Tiếng Việt là gì và nó là loại từ nào?

Cân bằng, tính từ

Cân đối, danh từ

Cân nặng, danh từ

Cân nhắc, động từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?