ss64_EQL_L0,L1_EPS;EBITDA; Khấu hao

Quiz
•
Financial Education
•
1st - 5th Grade
•
Hard
La Hữu
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
EPS là tên viết tắt của
Earnings Per Scholarship
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
EPS cho chúng ta biết thông tin
Lợi nhuận trên một cổ phiếu.
Lợi nhuận trên một cổ đông.
Lợi nhuận trên một hàng hóa.
Lợi nhuận trên một sản phẩm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính EPS
EPS = Lợi nhuận trước thuế/Số lượng cổ phiếu
EPS = Lợi nhuận trước thuế/Số lượng cổ đông
EPS = Lợi nhuận sau thuế/Số lượng cổ phiếu
EPS = Lợi nhuận sau thuế/Số lượng cổ đông
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khấu hao là
Việc tính toán lợi nhuận trên từng tài sản
Việc định giá, tính toán, phân bổ giá trị của tài sản sau một thời gian sử dụng
Việc tăng giá trị tài sản theo thời gian
Việc thống kê tài sản mang lại lợi nhuận cao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) là
Chỉ số phản ánh thu nhập đầu ngày
Chỉ số phản ánh thu nhập sau khi tính lãi vay, thuế và khấu hao
Chỉ số phản ánh thu nhập trước khi tính lãi vay, thuế và khấu hao
Chỉ số phản ánh thu nhập cuối ngày
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ đúng về khấu hao tài sản hữu hình (Depreciation)
Phân bổ chi phí sử dụng máy móc qua các năm sử dụng.
Phân bổ chi phí quảng cáo thương hiệu qua các năm sử dụng.
Phân bổ chi phí bản quyền qua các năm sử dụng.
Tất cả đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ví dụ đúng về khấu hao tài sản vô hình (Amortization)
Thương hiệu giá trị 500 triệu đồng, thời gian bảo hộ 10 năm, khấu hao hàng năm 50 triệu đồng
Máy móc giá trị 100 triệu đồng, tuổi thọ 5 năm, khấu hao hàng năm 20 triệu đồng
Việc phân bổ chi phí mua đất trong 5 năm.
Việc phân bổ chi phí sữa chữa nhà xưởng trong 3 năm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fintech quizz

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Huult_L0;L1_Công nghệ trong kinh doanh

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Huult_L0;L1_AirBNB doanh nghiệp thành công

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Huult_L0;L1_Chiến lược GTM go to market

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
CN3_Game dao tao the_Part1_12062024

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Huult_L0;L1 Product market fit nghiên cứu thị trường

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Financial Education
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Understanding the Scientific Method

Interactive video
•
5th - 8th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade