KTTV BAI 15 Q1

KTTV BAI 15 Q1

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fun Fun Korean 1 - Bài 10

Fun Fun Korean 1 - Bài 10

University

10 Qs

Sejong 1 Bab 2

Sejong 1 Bab 2

KG - Professional Development

10 Qs

시간 (Time)

시간 (Time)

University

13 Qs

중급1: 제5과(2)

중급1: 제5과(2)

University

10 Qs

Kids 1 -Pergi Kemana

Kids 1 -Pergi Kemana

KG - Professional Development

8 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 2

Fun Fun Korean 1 - Bài 2

University

10 Qs

연습하기

연습하기

University

10 Qs

한국어 문법3

한국어 문법3

KG - University

8 Qs

KTTV BAI 15 Q1

KTTV BAI 15 Q1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

linh nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa thích hợp cho các từ sau: 택시 - 버스 - 비행기 - 전차

taxi - máy may - xe bus - tàu hỏa

taxi - xe bus - máy bay - tàu điện

taxi - máy bay - tàu điện

taxi - tàu điện - xe

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa thích hợp cho các từ sau: 기차역- 교통카드 - 시내버스 - 공항

sân bay - xe bus nội thành - thẻ giao thông

ga tàu hỏa - thẻ giao thông- xe bus nội thành

sân bay - ga tàu hỏa - xe bus nội thành - thẻ giao thông

ga tàu hỏa - thẻ giao thông- xe bus nội thành - sân bay

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa thích hợp cho các từ sau: gọi taxi - mất thời gian - đổi

택시를 잡다 - 시간이 걸리다 - 갈아타다

택시를 잡다 - 시간이 걸리다

갈아타다 - 택시를 잡다 - 시간이 걸리다

택시를 잡다 - 갈아타다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn câu trả lời phù hợp với câu hỏi sau:

집에서 회사까지 어떻게 가요?

집에서 회사까지 버스를 타고 가요

집에서 회사까지 버스를 타고 가지 않아요

아니요, 버스가 없어요

집에서 회사까지 15분이 걸려

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy điền vào chỗ trống từ thích hợp:

지난 주에 친구와 같이 다낭으로 ..... 다녀왔어요

비행기를

비행기가

비행기에

비행기로

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu trả lời phù hợp cho câu sau: 왜 운동장에 자주 가요?

고기를 사러 가요

우유를 팔러 가요

아빠와 같이 운동하러 가요

자전거로 가요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu dịch phù hợp cho câu sau:

백화점까지 버스로 갈 수 있어요. 25분 쯤 걸려요

Có thể đi xe máy đến trung tâm thương mại. đi mất tầm 25 phút

Không thể đi xe máy đến trung tâm thương mại. đi mất tầm 25 phút

Có thể đi xe buýt đến trung tâm thương mại. đi mất tầm 25 phút

Cóthể đi xe buýt đến trung tâm thương mại. đi mất tầm 15 phút

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Hãy chọn đáp án dịch phù hợp với câu sau:

오늘 아침에 동생과 같이 친구를 만나러 카페에 갔어요

Chiều nay tôi đã cùng em đến quán cà phê để gặp bạn

Chiều nay tôi đã đến quán cà phê để gặp bạn

Sáng nay tôi đã cùng em đến quán cà phê để gặp bạn

Sáng nay tôi sẽ cùng em đến quán cà phê để gặp bạn