7 Thì Cơ Bản Tiếng Anh + kèm Video

7 Thì Cơ Bản Tiếng Anh + kèm Video

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

9th - 12th Grade

25 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

8th Grade - University

24 Qs

exercise for past perfect

exercise for past perfect

3rd - 12th Grade

22 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP ANH 9

ÔN TẬP ANH 9

9th Grade

25 Qs

Revise Tenses

Revise Tenses

7th - 9th Grade

20 Qs

Review Tenses ( Ôn tập các thì)

Review Tenses ( Ôn tập các thì)

7th - 12th Grade

25 Qs

QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN, QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

QUÁ KHỨ ĐƠN, QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN, QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

9th - 12th Grade

20 Qs

7 Thì Cơ Bản Tiếng Anh + kèm Video

7 Thì Cơ Bản Tiếng Anh + kèm Video

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Hà Xinh

Used 13+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

S + Vo/s/es +... .

Hiện Tại Đơn

Quá Khứ Đơn

Hiện Tại Tiếp Diễn

Hiện Tại Hoàn Thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

S + have/ has + Ved/p2 +... .

Hiện Tại Đơn

Quá Khứ Đơn

Quá Khứ Hoàn Thành

Hiện Tại Hoàn Thành

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phủ định của Hiện Tại Đơn

S+ do/does + Vo

S+ do/does + not + Vo

S+ did + not + Vo

S + have/ has + not +Ved/P2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phủ định của Hiện Tại Tiếp Diễn

S+ am/is/are+ not + Vo

S+ do/does + not + Ving

S+ did + not + Ving

S+ am/is/are + not + Ving

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phủ định của Quá Khứ Tiếp Diễn

S+ was/ were + not + Vo

S+ do/does + not + Ving

S+ did + not + Ving

S+ was/ were + not + Ving

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phủ định của Hiện Tại Hoàn Thành

S+ was/ were + not + Ved/P2

S+ have/has + not + Vo

S+ did + not + Vo

S+ have/has + not + Ved/P2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phủ định của Quá Khứ Đơn

S+ did + not + Ved/P1

S+ do/does + not + Vo

S+ did + not + Vo

S + have/ has + not +Ved/P2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?