Chương 3

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
B20DCAT097 Kiên
Used 1+ times
FREE Resource
48 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 : Công suất phát ra của động cơ được ký hiệu là ?
A : Nj
B : Ne
C : We
D : Ni
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Công suất tiêu hao cho ma sát trong hệ thống truyền lực Nt và công suất tiêu hao cho lực cản lăn Nf có giá trị ?
Dương
Âm
Cả 2 đáp án trên
Nt âm, Nf dương
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: : Công suất tiêu hao cho lực cản lăn Nf là ?
Nf = G. f. v. cosα
Nf = G. I. v. cosα
Ni = G. f. v. cosα
Nf = G. f. v. (-cos)α
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là phương trình đúng của lực cản ô tô ?
A . Ne = Nt + Nf + Nω ± Ni ± Nj
B . Ne = Nt + Nf + Nω ± Ni
C . Ne = Nt + Nf - Nω – Nj
D. Ni = Nt + Nf - Nω – Ne
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Trong phương trình của lực cản ô tô Ni là?
A. Công suất tiêu hao cho ma sát trong hệ thống truyền lực
B. Công suất phát ra động cơ
C. Công suất tiêu hao để thắng lực cản dốc.
D. Công suất tiêu hao để thắng lực cản quán tính
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Công thức tính công suất tiêu hao cho lực cản quán tính 𝑁𝑗 là?
A. Nj = G /g . δi . v. j
B. Nj = Nf ± Ni
C. Nj = 2πnerb 60it ; ( m s )
D. Nj = G g . δj . v. j
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Công thức tính đồ thị cân bằng công suất của ô tô ?
v = 2πnerb /60it ; ( m s )
v = 2πnerb/ 60it ; ( mm s )
v = 2πnerb - 60ij ; ( m s )
v = 2πnerb + 60it ; ( m s )
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
marketing căn bản

Quiz
•
University
44 questions
ACO.C1.HTTT

Quiz
•
University
50 questions
TIN HỌC 10 - ÔN TẬP GK1 2425

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Bai 23

Quiz
•
University
50 questions
Trắc nghiệm mạng máy tính (P1)

Quiz
•
University
43 questions
Câu hỏi ôn tập lịch sử Lê Thánh Tông

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Ôn tập mos 11

Quiz
•
University
43 questions
Ôn Tập Kiểm Tra KHTN 7

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade