Câu 1: Tính ổn định dọc tĩnh của ô tô-máy kéo bánh xe là gì ?
Chương 5

Quiz
•
Computers
•
University
•
Medium
B20DCAT097 Kiên
Used 3+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A là khả năng đảm bảo cho xe không bị lật hoặc bị trượt khi đứng yên trên đường dốc dọc.
B là khả năng đảm bảo cho xe không bị lật khi đứng yên trên đường dốc dọc.
C là khả năng đảm bảo cho xe không bị trượt khi đứng yên trên đường dốc dọc.
D là khả năng đảm bảo cho xe không bị lật hoặc bị trượt khi leo dốc .
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 - Hợp lực của các phản lực thẳng đứng của đường tác dụng lên bánh xe trước là Z1 và bánh xe sau là Z2 ?
A Z1 + Z2 =3 Gcosα
B Z1 + Z2 = Gcosα/2
C Z1 + Z2 = Gcosα
D Z1 + Z2 =- Gcosα
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 trị số của góc dốc giới hạn ở xe du lịch và vận tải khi không tải là ?
A αt= α’t= 60°.
B αt= α’t= 30°.
C αt= α’t= 45°.
D αt= α’t= 0°.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 góc dốc giới hạn khi xe bị trượt được xác định là ?
A Ppmax = Gsinαt = φ.Z2
B Ppmax = Gcosαt = φ.Z2
C Ppmax = Gsinαt = 2φ.Z2
D Ppmax = Gsinαt = -φ.Z2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 điều kiện để xe đứng trên dốc bị trượt là ?
A : tgαt = 2tgα’t = φ
B : tgαt = -tgα’t = φ
C: tgαt = tgα’t =2 φ
D: tgαt = tgα’t = φ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 giới hạn lật đổ khi xe chuyển động trên đường nghiêng ngang là ?
A tgBd=C/hg
B tgBd=C/2hg
C tgBd=-C/2hg
D tgBd=3C/2hg
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 Góc dốc giới hạn khi xe bị lật đổ là ?
A Tgαd= b−frb/ hg+ Pω/G
B Tgαd= b−frb/ hg-2 Pω/G
C Tgαd= b+frb/ hg- Pω/G
D Tgαd= b−frb/ hg- Pω/G
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
TIN 8 - ÔN TẬP HKI

Quiz
•
8th Grade - University
24 questions
Bài kiểm tra cuối HKI- Tin 6 Tân- Đông

Quiz
•
University
20 questions
Mạng máy tính - Chương 1

Quiz
•
University
20 questions
EXCEL

Quiz
•
University
20 questions
ROAD TO FIT

Quiz
•
University
20 questions
Bài 9a. Sử dụng công cụ xác thực dữ liệu

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Ôn tập phần 01 (20 câu đầu)

Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
Chủ đề A - Bài 3 - Máy tính và em

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade