Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

生物和非生物(一)

生物和非生物(一)

2nd Grade

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm

Câu hỏi trắc nghiệm

1st Grade

10 Qs

Mandarin5.13 A

Mandarin5.13 A

5th Grade

10 Qs

华语练习

华语练习

2nd Grade

10 Qs

Chinese

Chinese

1st - 4th Grade

10 Qs

电话号码是多少?เบอร์โทรศัพท์ของคุณเบอร์อะไร

电话号码是多少?เบอร์โทรศัพท์ของคุณเบอร์อะไร

5th Grade

10 Qs

Транспорт

Транспорт

5th Grade

9 Qs

通用汉语初2 — U3: 可不可以用一下你的手机?

通用汉语初2 — U3: 可不可以用一下你的手机?

2nd Grade - University

10 Qs

Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

Bài 26 Giáo trình Hán ngữ

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Minako Aino

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn ra các cách phát âm của từ trong hình:

wēi

wéi

wěi

wèi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xuất ngoại" là từ nào sau đây?

出国

出门

出去

出来

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đồ vật ở trong hình là:

开机

关机

开关

关灯

4.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau đây: Để lát nữa tôi gọi lại vậy.

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

"Gọi điện thoại" là từ nào sau đây?

打电话

回电话

接电话

打手机

6.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau đây: Bố vẫn chưa về nhà.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“中学” nghĩa là gì?

Tiểu học

Trung học

Đại học

Cao đẳng