Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng nâng cao (26-31)

Từ vựng nâng cao (26-31)

2nd Grade

17 Qs

N5 - 第28課 文法・語彙

N5 - 第28課 文法・語彙

3rd Grade

14 Qs

N5 - 第41課 文法

N5 - 第41課 文法

3rd Grade

12 Qs

N5 - Bài 17 文法・語彙・漢字

N5 - Bài 17 文法・語彙・漢字

3rd Grade

16 Qs

한글 hangul

한글 hangul

1st - 5th Grade

15 Qs

N5 - Bài 12 語彙・漢字

N5 - Bài 12 語彙・漢字

3rd Grade

11 Qs

Nhập môn - Bài 15

Nhập môn - Bài 15

3rd Grade

11 Qs

Phó từ, Liên từ N5

Phó từ, Liên từ N5

3rd Grade

11 Qs

Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Liên Chung

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

いそがしい

ngon

おいしい

bận

うれしい

vui mừng

(ひとが)おおい

nhiều (người)

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

こわい

buồn rầu

かなしい

sợ hãi

すばらしい

tuyệt vời

おもしろい

thú vị

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

ながい

nhàm chán

たのしい

dài

むずかしい

khó

つまらない

vui

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

あたたかい

ấm áp

さむい

dễ

あつい

nóng

やさしい

lạnh

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

たいへん(な)

vất vả

すずしい

đẹp

きれい(な)

mát mẻ

すき(な)

thích

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

すもう

kimono

たいこ

trống

きもの

sumo

かぶき

kịch kabuki

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

まつり

pháo hoa

はなび

hòa nhạc

はなびたいかい

lễ hội

コンサート

lễ hội pháo hoa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?