Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động từ nhóm 2- N4

Động từ nhóm 2- N4

2nd Grade

15 Qs

한글 hangul

한글 hangul

1st - 5th Grade

15 Qs

N5 - Bài 12 語彙・漢字

N5 - Bài 12 語彙・漢字

3rd Grade

11 Qs

Tên nước - nghề nghiệp

Tên nước - nghề nghiệp

1st Grade

13 Qs

Từ mới 1-3

Từ mới 1-3

1st Grade

15 Qs

Nhập môn - Bài 15

Nhập môn - Bài 15

3rd Grade

11 Qs

N3 - Bài 6 Chữ Hán

N3 - Bài 6 Chữ Hán

3rd Grade

13 Qs

Nhập môn - Bài 9 これ・それ・あれ

Nhập môn - Bài 9 これ・それ・あれ

3rd Grade

15 Qs

Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

Từ vựng Marugoto A1 T6_p2

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Liên Chung

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

うれしい

nhiều (người)

いそがしい

bận

おいしい

vui mừng

(ひとが)おおい

ngon

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

かなしい

tuyệt vời

おもしろい

thú vị

すばらしい

sợ hãi

こわい

buồn rầu

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

つまらない

khó

たのしい

vui

むずかしい

nhàm chán

ながい

dài

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

やさしい

lạnh

さむい

ấm áp

あつい

nóng

あたたかい

dễ

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

すずしい

mát mẻ

たいへん(な)

thích

きれい(な)

đẹp

すき(な)

vất vả

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

すもう

trống

たいこ

sumo

きもの

kimono

かぶき

kịch kabuki

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

まつり

lễ hội pháo hoa

はなび

hòa nhạc

はなびたいかい

lễ hội

コンサート

pháo hoa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?