Unit 8: Wildlife conservation

Unit 8: Wildlife conservation

12th Grade

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test ielts

test ielts

12th Grade

70 Qs

G12-UNIT7

G12-UNIT7

10th Grade - University

65 Qs

E12.GS.U5_The world of work

E12.GS.U5_The world of work

12th Grade

67 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

62 Qs

VOCABULARY ENGLISH 12

VOCABULARY ENGLISH 12

12th Grade

70 Qs

ĐỀ 44

ĐỀ 44

12th Grade

68 Qs

Unit 3A

Unit 3A

12th Grade

65 Qs

WORD FORM

WORD FORM

12th Grade

72 Qs

Unit 8: Wildlife conservation

Unit 8: Wildlife conservation

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 19+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

enclosure /ɪnˈkləʊʒə(r)/
n. sự nhốt lại, sự rào lại, ngăn lại
n. rừng nhiệt đới
n. chiến dịch, cuộc vận động
(n) chim chích đầu nhọn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

primate /ˈpraɪ.meɪt/
n.động vật linh trưởng
n. sự nhốt lại, sự rào lại, ngăn lại
n. rừng nhiệt đới
n. chiến dịch, cuộc vận động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

mammal /ˈmæm.əl/
n. động vật có vú
n.động vật linh trưởng
n. sự nhốt lại, sự rào lại, ngăn lại
n. rừng nhiệt đới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ape /eɪp/
(n) loài vượn
n. động vật có vú
n.động vật linh trưởng
n. sự nhốt lại, sự rào lại, ngăn lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tail /teɪl/
n.cái đuôi
(n) loài vượn
n. động vật có vú
n.động vật linh trưởng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

gibbon /ˈɡɪbən/
n.con vượn
n.cái đuôi
(n) loài vượn
n. động vật có vú

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
n.nạn phá rừng
n.con vượn
n.cái đuôi
(n) loài vượn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?