
Test Lí
Quiz
•
Physics
•
University
•
Easy
13.Lương Khôi
Used 3+ times
FREE Resource
Enhance your content
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chất điểm chuyển động theo quỹ đạo tròn bán kính R = 10cm.Tìm vận tốc góc khi vận tốc chất điểm đạt v = 80 cm/s.
9 rad/s
8 rad/s
0,8 rad/s
80 rad/s
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một chất điểm chuyển động trên quĩ đạo tròn bán kính R = 20cm với gia tốc tiếp tuyến không đổi at= 5 cm/s2. Tìm vận tóc góc sau khi bắt đầu quay được 1 giây.
0,25 rad/s
0,025 rad/s
0,5 rad/s
0,05 rad/s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều đi hết quãng đường AB trong thời gian 5 giây. Vận tốc của vật khi đi qua điểm A là 5m/s, khi đi qua điểm B là 15m/s. Tìm quãng đường vật đi được trong thời gian đó.
25 m
50 m
100 m
75 m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật rơi tự do theo phương thẳng đứng từ độ cao 20 m. Cho g = 10 m/s 2 . Tìm vận tốc vật lúc chạm đất.
2 m/s
1 m/s
20 m/s
10 m/s
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hòn đá được ném theo phương nằm ngang với vận tốc v0= 15m/s. Tìm thành phần vận tốc vx và vy của hòn đá sau một giây kể từ khi ném. Bỏ qua sức cản của không khí. Cho g = 10 m/s2.
20 m/s 5m/s
15 m/s 10 m/s
15 m/s 5 m/s
20 m/s 10 m/s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một hòn đá được ném theo phương nằm ngang với vận tốc v0= 10m/s. Tìm vận tốc của hòn đá sau một giây kể từ khi ném. Bỏ qua sức cản của không khí. Cho g = 10m/s2.
v = 5 căn 2 m/s
v = 20 căn 2 m/s
v = 20 m/s
v = 10 căn 2 m/s
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1. Một vật được ném lên từ mặt đất với vận tốc ban đầu vo= 10 m/s dưới một góc a = 30o so với phương nằm ngang. Bỏ qua sức cản không khí. Cho g = 10 m/s2 . Tìm thời gian để vật đạt được độ cao lớn nhất.
0,5 s
1 s
5 s
10 s
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
45 questions
ÔN TẬP Cuối HKI - PHY11
Quiz
•
11th Grade - University
48 questions
ATTESTATSIYA-2.1.2-FIZIKA
Quiz
•
6th Grade - University
53 questions
UTS Mekanika Benda Langit
Quiz
•
University
50 questions
Light and Reflection Quiz
Quiz
•
9th Grade - University
50 questions
Soal Usaha dan Pesawat Sederhana Kelas 8
Quiz
•
12th Grade - University
50 questions
motion and force year 10 physics
Quiz
•
9th Grade - University
52 questions
Physics Measurement Quiz
Quiz
•
11th Grade - University
47 questions
BME 316 Quiz 3
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
