17_ENGLISH_LISTENING 5

17_ENGLISH_LISTENING 5

6th - 8th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 9. FESTIVALS  AROUND THE WORLD

UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD

7th Grade

29 Qs

anh 7 unit 9

anh 7 unit 9

7th Grade

23 Qs

G8-U7- Environmental Protection

G8-U7- Environmental Protection

7th Grade

30 Qs

Unit 3 Insight pre-inter: Vocabulary test

Unit 3 Insight pre-inter: Vocabulary test

5th - 6th Grade

33 Qs

GRADE 8 - UNIT 7 - POLLUTION

GRADE 8 - UNIT 7 - POLLUTION

8th Grade

23 Qs

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

6th - 8th Grade

24 Qs

UNIT 10: SOURCES OF ENERGY

UNIT 10: SOURCES OF ENERGY

7th Grade

27 Qs

UNIT 7. POLLUTION(2)

UNIT 7. POLLUTION(2)

8th Grade

30 Qs

17_ENGLISH_LISTENING 5

17_ENGLISH_LISTENING 5

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

CCSS
RI.8.4, L.1.6, RI.6.4

+9

Standards-aligned

Created by

Nguyen Anh

Used 5+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj) tháo vát

resource smb with smt:

resource

resourceful

(v) equip smb with smt

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.6.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(v) resource smb with smt:

Tài nguyên

sự tháo vát/sáng kiến/niềm an ủi

cung cấp

cho ai cái gì

sự giải trí

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RL.6.4

CCSS.RL.7.4

CCSS.RL.8.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj) be (fully) equipped with smt

trang thiết bị

được trang bị đầy đủ với cái gì

trang bị

cung cấp

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

environment (n)

Môi trường

điều kiện/hoàn cảnh tác động đến con người

điều kiện tự nhiên (không khí, nước, đất)

Tất cả

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj) environmental

Môi trường

Thuộc về môi trường

ô nhiễm môi trường

vấn đề thuộc về môi trường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(n) environmentalist

nhà toán học

nhà vật lí học

nhà môi trường học

nhà khoa học

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(v) commute

giao thông

người tham gia giao thông

di chuyển/đi lại/tham gia giao thông

phương tiện giao thông

Tags

CCSS.RI.5.10

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?