Từ nào có nghĩa là " Nước Đức" ?

Từ vựng bài 1

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Medium
Trang Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
프랑스
인도
독일
한국
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Nước Pháp"
몽골
독일
일본
프랑스
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào dưới đâu có nghĩa là " Nước Nga"
러시아
인도
필리핀
영국
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Nước Mỹ"
미국
베트남
중국
몽골
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Thái Lan"
영국
한국
중국
태국
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là cách viết đúng của "Việt Nam"?
베드남
배트남
베트남
베트나
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là cách viết đúng của "Nước Anh"?
영국
여국
영구
영어
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
Môn Tiếng Việt lớp 4

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Bài tập ôn tập Bảng chữ cái Tiếng Việt

Quiz
•
KG - 1st Grade
11 questions
Squid game

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
复习(第四本)

Quiz
•
1st - 4th Grade
10 questions
Vua Tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Review 1

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Vòng 2 - Rung chuông vàng - Gieo hạt cùng vĩ nhân

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Vui học học vui

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade