汉语拼音

汉语拼音

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

ĐỐI CHIẾU TỪ VÀ NGHĨA

University

10 Qs

Từ vựng bài 3

Từ vựng bài 3

University

13 Qs

U20 IPA2

U20 IPA2

KG - University

10 Qs

Chữ Hán Bài 7

Chữ Hán Bài 7

University

10 Qs

Quiz số đếm

Quiz số đếm

University

10 Qs

THE BODY

THE BODY

10th Grade - University

12 Qs

ĐÔI NÉT VỀ VĂN HÓA TRUNG QUỐC

ĐÔI NÉT VỀ VĂN HÓA TRUNG QUỐC

University

10 Qs

Bài 1: Xin chào - Bài tập ngữ âm 4- thanh điệu

Bài 1: Xin chào - Bài tập ngữ âm 4- thanh điệu

1st Grade - University

12 Qs

汉语拼音

汉语拼音

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Medium

Created by

Trinh Ngọc

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu tạo của một chữ tiếng Trung bao gồm:

Chữ Hán

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Dấu

Answer explanation

Cấu tạo của một chữ tiếng Trung bao gồm Chữ Hán, Phiên âm, và Nghĩa tiếng Việt.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán giản thể được sử dụng nhiều tại:

Đài Loan

Trung Quốc đại lục

Hongkong

Macao

Answer explanation

Chữ Hán giản thể được sử dụng nhiều tại Trung Quốc đại lục.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Trung có bao nhiêu thanh mẫu:

26

20

21

19

Answer explanation

Tiếng Trung có 21 thanh mẫu, vì vậy đáp án đúng là 21.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các thanh mẫu trong tiếng Trung được chia làm mấy nhóm, dựa theo cơ sở nào?

5 nhóm, bộ phận phát âm

6 nhóm, thứ tự bảng chữ cái

5 nhóm, thứ tự bảng chữ cái

7 nhóm, bộ phận phát âm

Answer explanation

7 nhóm được chia dựa vào bộ phận phát âm, không phải theo thứ tự bảng chữ cái.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là nhóm âm cuống lưỡi trong tiếng Trung:

b. p, m

f

d, t, n, l

g, k, h

Answer explanation

Nhóm âm cuống lưỡi trong tiếng Trung là g, k, h.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là các thanh mẫu bật hơi:

b, m, f

n, l

g, h

p, t, k, q

Answer explanation

Các thanh mẫu bật hơi là p, t, k, q, chính xác là lựa chọn đúng.

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các vận mẫu đơn trong tiếng Trung là:

u

ê

ü

i

Answer explanation

Các vận mẫu đơn trong tiếng Trung là 'u', 'ü', và 'i'.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vận mẫu nào sau đây cần phát âm vang:

an

ou

o

ong

Answer explanation

Vận mẫu 'ong' cần phát âm vang trong danh sách. Các vận mẫu khác không cần phát âm vang.