vật liệu chương 7

vật liệu chương 7

University

72 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập cuối năm môn vật lý

Ôn tập cuối năm môn vật lý

1st Grade - University

77 Qs

Ôn tập vật lý 22-34

Ôn tập vật lý 22-34

University

75 Qs

Kỹ thuật điện 2

Kỹ thuật điện 2

University

72 Qs

cơ học 1

cơ học 1

University

68 Qs

Wave Boundary Fixed Free

Wave Boundary Fixed Free

11th Grade - University

67 Qs

Review Wave Speed Interference and Sound

Review Wave Speed Interference and Sound

11th Grade - University

67 Qs

Practice Quiz BASPHYS 2

Practice Quiz BASPHYS 2

University

75 Qs

A2 Term 3 revision quiz 2023

A2 Term 3 revision quiz 2023

12th Grade - University

77 Qs

vật liệu chương 7

vật liệu chương 7

Assessment

Quiz

Physics

University

Medium

Created by

Ngô Thị Diệu Tú

Used 3+ times

FREE Resource

72 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Thép thấm cácbon có hàm lượng %C là bao nhiêu:

A. (0.1÷0.25)%

B. (0.3÷0.5)%

C. (0.55÷0.65)%

D. > 0.7%

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Chọn mác thép dùng để thấm cacbon với nhiệt độ thấm 900 ÷ 920oC là:

A. C20

B. C25

C. 20CrNi

D. 18CrMnTi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn mác thép dùng làm bánh răng mô đun nhỏ với chế độ nhiệt luyện sau thấm cacbon là tôi và ram thấp:

A. C20

B. C35

C. 20Cr

D. 18CrMnTi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Sau khi thấm cacbon, lõi chi tiết là loại thép nào?

A. Thép trước cùng tích

B. Thép cùng tích

C. Thép sau cùng tích

D. Không xác định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Chọn mác thép dùng làm trục khuỷu trong các động cơ nhỏ với chế độ nhiệt luyện tôi và ram cao:

A. 20Cr

B. 20CrNi

C. 18CrMnTi

D. C45

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Chọn mác thép dùng làm bánh răng máy cắt kim loại với chế độ nhiệt luyện tôi và ram cao:

A. C40

B. 20CrNi

C. C45

D. 40Cr

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Chọn mác thép dùng làm lò xo với chế độ nhiệt luyện tôi và ram trung bình:

A. C40

B. 60Si2

C. 20CrNi

D. 18CrMnTi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?