12-Vocab 35

12-Vocab 35

12th Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

W7.7

W7.7

12th Grade

90 Qs

HIỂU BIẾT VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN

HIỂU BIẾT VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN

KG - Professional Development

86 Qs

PHRASAL VERBS

PHRASAL VERBS

12th Grade

91 Qs

VOCA 600 - U10 - 4

VOCA 600 - U10 - 4

KG - University

87 Qs

Nationality ( grade 4)

Nationality ( grade 4)

4th Grade - University

87 Qs

Bài tập tiếng Anh - Chọn đáp án đúng hoặc hoàn thành câu

Bài tập tiếng Anh - Chọn đáp án đúng hoặc hoàn thành câu

10th Grade - University

96 Qs

5trieudiemsucmanhmonsinh

5trieudiemsucmanhmonsinh

5th Grade - University

91 Qs

ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN MINH HỌA SỐ 4

ĐỀ DỰ ĐOÁN - PHÁT TRIỂN MINH HỌA SỐ 4

12th Grade

90 Qs

12-Vocab 35

12-Vocab 35

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Lê Thu

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

late for ST

bị muộn, trễ cái gì
chắc chắn
cho rằng
cuối cùng, sau cùng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(put) on

mặc vào
bị muộn, trễ cái gì
chắc chắn
cho rằng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(take) out

lấy ra, nhổ ra, vứt (rác)
mặc vào
bị muộn, trễ cái gì
chắc chắn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(go) off

reo (chuông), nổ (bom), ôi thiu/hỏng (thức ăn)
lấy ra, nhổ ra, vứt (rác)
mặc vào
bị muộn, trễ cái gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(set) out

bắt đầu làm gì
reo (chuông), nổ (bom), ôi thiu/hỏng (thức ăn)
lấy ra, nhổ ra, vứt (rác)
mặc vào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

rival (n)

đối thủ
bắt đầu làm gì
reo (chuông), nổ (bom), ôi thiu/hỏng (thức ăn)
lấy ra, nhổ ra, vứt (rác)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

goodwill (n)

thiện chí
đối thủ
bắt đầu làm gì
reo (chuông), nổ (bom), ôi thiu/hỏng (thức ăn)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?