ENGLISH 9 GS UNIT 2

ENGLISH 9 GS UNIT 2

9th Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 ANh 9 (24-25)

Unit 2 ANh 9 (24-25)

9th Grade

61 Qs

E9-U6V

E9-U6V

1st - 12th Grade

60 Qs

TV. G9. U2: City life.

TV. G9. U2: City life.

9th Grade

59 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 1

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 1

1st Grade - Professional Development

60 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Test 2

1st Grade - Professional Development

62 Qs

E9- UNIT 2- TN 31 + VOC Match Fill

E9- UNIT 2- TN 31 + VOC Match Fill

9th Grade

65 Qs

test 6

test 6

1st - 12th Grade

56 Qs

G9-W3

G9-W3

9th - 12th Grade

60 Qs

ENGLISH 9 GS UNIT 2

ENGLISH 9 GS UNIT 2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Mạnh Đoàn

Used 5+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

acne
Mụn trứng cá
Cảnh báo
Cập nhật
Không đáng tin cậy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

air-conditioned
Được trang bị điều hòa
Mụn trứng cá
Cảnh báo
Cập nhật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

air-conditioner
Máy điều hòa
Được trang bị điều hòa
Mụn trứng cá
Cảnh báo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

arrival
Sự đến, sự tới nơi
Máy điều hòa
Được trang bị điều hòa
Mụn trứng cá

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

biogas
Khí sinh học, khí lên men
Sự đến, sự tới nơi
Máy điều hòa
Được trang bị điều hòa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

breathe
Hít thở
Khí sinh học, khí lên men
Sự đến, sự tới nơi
Máy điều hòa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bustling (adj)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
Hít thở
Khí sinh học, khí lên men
Sự đến, sự tới nơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?