Ôn tập bài 6-10 YCT 1

Ôn tập bài 6-10 YCT 1

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra tin học 12 tx lần 1 HK 2

Kiểm tra tin học 12 tx lần 1 HK 2

1st - 12th Grade

15 Qs

khảo sát giữa kì

khảo sát giữa kì

1st Grade

10 Qs

Em hãy hoàn thành các nội dung sau nhé

Em hãy hoàn thành các nội dung sau nhé

1st Grade

15 Qs

KÌ QUAN THẾ GIỚI

KÌ QUAN THẾ GIỚI

1st - 12th Grade

10 Qs

Happy Teacher's Day

Happy Teacher's Day

1st Grade - University

15 Qs

Tích lũy tư bản

Tích lũy tư bản

1st - 2nd Grade

11 Qs

Thành lập doanh nghiệp

Thành lập doanh nghiệp

1st Grade

10 Qs

Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

Học phần 4 - Thực hành tư duy tích cực trong tương tác trực tuyế

KG - Professional Development

10 Qs

Ôn tập bài 6-10 YCT 1

Ôn tập bài 6-10 YCT 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Dung Vân

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “眼睛”yǎnjing là gì?

Mũi

Mắt

Bàn tay

Kính

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “鼻子”bízi có nghĩa là gì?

Mắt

Miệng

Tai

Mũi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: “你的个子真高” nǐde gèzi zhēn gāo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“猫”māo có nghĩa là gì?

Con mèo

Con chó

Con ngựa

Con lợn

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: “那是谁的猫?”nàshì shéi de māo?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “谢谢”xièxie là gì?

Xin chào

Tạm biệt

Cảm ơn

Không sao

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau: 我姐姐不在家,她在学校。

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?