
KTMT

Quiz
•
Computers
•
University
•
Easy
khang nguyen
Used 6+ times
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình tự xử lý thông tin của máy tính điện tử là:
a.>CPU -> đĩa cứng -> Màn hình
b> Nhận thông tin -> Xử lý thông tin -> Xuất thông tin
CPU -> Bàn phím -> Màn hình
Màn hình -> Máy in -> Đĩa mềm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chức năng cơ bản của máy tính
a > Lưu trữ dữ liệu, chạy chương trình, nối ghép với TBNV , truy nhập bộ nhớ
b> Trao đổi dữ liệu, điều khiển , thực hiện lệnh
c> lưu trữ dữ liệu , xử lý dữ liệu, trao đổi dữ liệu , điều khiển .
d> điều khiển , lưu trữ dữ liệu, thực hiện phép toán , kết nối internet
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
các thành phần cơ bản của máy tính:
a> RAM, CPU, ổ đĩa cứng , Bus liên kết
b> hệ thống nhớ , bus liên kết , ROM , bàn phím
c> hệ thống nhớ , bộ xử lý , màn hình , chuột
d> hệ thống nhớ , bộ xử lý , hệ thống vào ra , bus liên kết
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bộ xử lý gồm các thành phần (không kể bus bên trong):
a> khối điều khiển , các thanh ghi , cổng vào/ ra
b> khối điều khiển , ALU, các thanh ghi
c> các thanh ghi, DAC , Khối điều khiển
d> ALU , các thanh ghi , cổng vào / ra
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hệ thống nhớ của máy tính bao gồm:
a> Cache , bộ nhớ ngoài
b> bộ nhớ ngoài , ROM
c> đĩa quang , bộ nhớ trong
d> bộ nhớ trong , bộ nhớ ngoài
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hệ thống vào / ra của máy tính không bao gồm đồng thời các thiết bị sau:
a> đĩa từ , loa , đĩa CD-ROM
b> màn hình , RAM , máy in
c> CPU , Chuột , máy quét ảnh
d> ROM,RAM,các thanh ghi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy tính , có các loại bus liên kết hệ thống như sau:
a> Chỉ dẫn , chức năng , điều khiển
b>Điều khiển , dữ liệu , địa chỉ
c> dữ liệu, phụ thuộc , điều khiển
d> dữ liệu , điều khiển , Phụ trợ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ Môn Tin Học 9

Quiz
•
8th Grade - University
45 questions
45 Câu chủ đề 1-2 - LV3

Quiz
•
5th Grade - University
45 questions
CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN HỆ ĐIỀU HÀNH

Quiz
•
University
38 questions
Từ vựng U8

Quiz
•
University
45 questions
ktmt

Quiz
•
University
47 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 NĂM HỌC 2024-2025

Quiz
•
8th Grade - University
38 questions
Quiz về Kinh tế tri thức

Quiz
•
10th Grade - University
41 questions
Câu hỏi về phần mềm văn phòng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Computers
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University