3.2 manufacturing

3.2 manufacturing

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra sau đào tạo - Kĩ năng lập kế hoạch và làm việc hiệu quả

Kiểm tra sau đào tạo - Kĩ năng lập kế hoạch và làm việc hiệu quả

Professional Development

24 Qs

TỪ VỰNG BÀI 37

TỪ VỰNG BÀI 37

Professional Development

25 Qs

Công dân

Công dân

Professional Development

29 Qs

Vk của JK ra đề thi

Vk của JK ra đề thi

Professional Development

22 Qs

LUYỆN TẬP 7

LUYỆN TẬP 7

Professional Development

20 Qs

(Tập thể) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

(Tập thể) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

Professional Development

20 Qs

1.1 JOB

1.1 JOB

Professional Development

22 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Professional Development

22 Qs

3.2 manufacturing

3.2 manufacturing

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Trang Trang

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Take care of (V)
Xử lý, giải quyết/ chăm sóc
Sản lượng, đầu ra
Quy trình/ xử lý, tiến hành
Sự thận trọng, phòng ngừa
sản xuất theo đơn hàng riêng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Output (N)
Sản lượng, đầu ra
Người giám sát
Chỉ tiêu sản xuất
Sử dụng, tận dụng
Chi phí bảo trì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Supervisor (N)
Người giám sát
Quy trình/ xử lý, tiến hành
Kỹ thuật viên
Thành công
Sự thiếu hụt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Process (N, V)
Quy trình/ xử lý, tiến hành
Chỉ tiêu sản xuất
sản xuất theo đơn hàng riêng
Dòng quần áo
Sự thận trọng, phòng ngừa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Production quota (N)
Chỉ tiêu sản xuất
Kỹ thuật viên
Chi phí bảo trì
Dầu thô
Sử dụng, tận dụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Technician (N)
Kỹ thuật viên
sản xuất theo đơn hàng riêng
Sự thiếu hụt
Nhân tạo
Thành công

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Custom-made (Adj)
sản xuất theo đơn hàng riêng
Chi phí bảo trì
Sự thận trọng, phòng ngừa
Loại bỏ, vứt đi
Dòng quần áo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?