HSK1 (B1-6)

HSK1 (B1-6)

University

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mini game Gala "Quây"

Mini game Gala "Quây"

University

20 Qs

Bạn có phải là "chuyên gia" về Nhật Bản

Bạn có phải là "chuyên gia" về Nhật Bản

University

21 Qs

Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

KG - Professional Development

20 Qs

Bạn có biết một vài nhân vật nhân vật trong TR k?

Bạn có biết một vài nhân vật nhân vật trong TR k?

KG - University

20 Qs

Quiz 1

Quiz 1

10th Grade - University

25 Qs

生詞

生詞

University

20 Qs

第九课:我换人民币

第九课:我换人民币

University

22 Qs

8/3  Bánh tráng trộn

8/3 Bánh tráng trộn

University

21 Qs

HSK1 (B1-6)

HSK1 (B1-6)

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Kim Quý Tai-yang

Used 31+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nguyên âm [ou] phát âm gần giống vần “ao” trong tiếng Việt

Đúng

Sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nước Mỹ trong tiếng Trung là gì?

美丽

美国

韩国

西班牙

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

“Em gái” và “chị gái” trong tiếng Trung là?

Em gái là 妹妹,chị gái là 姐姐

Em gái là 姐姐, chị gái là 妹妹

Em gái là 弟弟, chị gái là 姐姐

Em gái là 妹妹, chị gái là 哥

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

“Ngân hàng” trong tiếng Trung là gì?

学校

食堂

银行

邮局

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Công thức “不太+ adj” dùng cho biểu đạt cảm thán hoặc sự bất mãn đối với những sự việc có mức độ quá cao.

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số 15 trong tiếng Trung là gì?

A. 十五

B. 一十五

C. A và B đều đúng

D. A và B đều sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vận mẫu “uo” gần giống vần gì trong tiếng Việt?

oau

ây

ua

oai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?