Buying & Selling Vocab Quiz

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
+3
Standards-aligned
NGOẠI NGỮ DST
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa của từ 'auction' là gì?
Khách hàng
Bán đấu giá
Tài khoản
Tiền hoa hồng
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'complimentary' có nghĩa là gì?
Phụ phí
Hợp đồng
Miễn phí
Bảo hành
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một sản phẩm 'sell like hotcakes', điều đó có nghĩa là gì?
Làm tăng giá
Hoàn tiền
Thiếu hụt
Bán chạy như tôm tươi
Tags
CCSS.L.4.5B
CCSS.L.5.5B
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'invoice' trong ngữ cảnh kinh doanh có nghĩa là gì?
Lưu trữ
Hóa đơn
Giai đoạn dùng thử
Còn hàng để bán
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một sản phẩm 'gather dust', điều đó có nghĩa là gì?
Đạt được thỏa thuận
Lâu ngày không sử dụng
Muốn mua cái gì đó
Bỏ vào kho
Tags
CCSS.L.4.5B
CCSS.L.5.5B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định nghĩa của từ 'cut a deal with' là gì?
Đạt được thỏa thuận
Đấu giá
Giảm giá
Thanh toán
Tags
CCSS.L.4.5B
CCSS.L.5.5B
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một sản phẩm 'in stock', điều đó có nghĩa là gì?
Còn hàng
Hết hàng
Giảm giá
Chất lượng kém
Tags
CCSS.RI.11-12.4
CCSS.RI.7.4
CCSS.RI.8.4
CCSS.RI.9-10.4
CCSS.RI.9-10.4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài 1: Khái quát về về Chủ nghĩa Mác - Lênin

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Mini Test 2

Quiz
•
University
16 questions
PART 3_NHÂN SỰ

Quiz
•
University
20 questions
Kinh tế chính trị Mác Lê-nin

Quiz
•
University
20 questions
CAR MUSEUM

Quiz
•
University
20 questions
Quiz 22/01

Quiz
•
University
20 questions
Mini Test 5

Quiz
•
University
15 questions
Bài 2. Tổ chức sự kiện

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade