LESSON1_SPORT

LESSON1_SPORT

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pre-ielts từ vựng family

pre-ielts từ vựng family

University

10 Qs

summer

summer

KG - Professional Development

15 Qs

THỂ DỤC THỂ THAO - MINH

THỂ DỤC THỂ THAO - MINH

6th Grade - University

15 Qs

U9 - R5 - Athletes and Stress

U9 - R5 - Athletes and Stress

University

15 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

12 Qs

Testing Bugging

Testing Bugging

University

12 Qs

kiểm tra tình bạn nha

kiểm tra tình bạn nha

1st Grade - University

10 Qs

Vocab Check Level B+ Listening Unit 1

Vocab Check Level B+ Listening Unit 1

University

7 Qs

LESSON1_SPORT

LESSON1_SPORT

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nguyen Quyet

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

like ______football

A. playing

C. doing

D.do

Answer explanation

Đáp án đúng là A. playing

bởi vì :

play + đi với các môn thể thao có bóng

like + ving

nên chọn playing

dịch : Tôi thích chơi bóng đá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

my mother often _____exercise in the morning

A. play

B. do

C. does

D. doing

Answer explanation

câu trả lời đúng là C . DOES

vì do + môn thể thao k liên quan tới bóng

do exercise : tập thể dục

==> my mother là số ít ==> nên phải thêm s/es

==> thêm "es" khi N kết thúc là "o,s,z,ss,ch,x,sh"

==> do ==> kết thúc là "o" nên thêm "es"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

my father often ________in the afternoon .

goes fishing

go fishing

likes fishing

do fishing

Answer explanation

Câu trả lời đúng là A. goes fishing

==> my father là N số ít nên ==> go => thêm "es"

go + hoạt động theo sau là VING

Dịch : Ba tôi thường xuyên câu cá vào buổi chiều

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

she enjoys _______with her friend .

A. doing dancing

B. like dance

do dancing

playing dance

Answer explanation

câu trả lời đúng là A. doing dancing

vì enjoy + VING : yêu thích làm gì

do dancing : khiêu vũ / nhảy

Dịch : cô ấy yêu thích khiêu vũ với bạn của cô ấy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

do you want to ______with me ?

A. like swimming

B. go swimming

do swimming

go swiming

Answer explanation

câu trả lời đúng là B : Go swimming

câu D sai swiming ==> thiếu một chữ m

quy tắc : phụ âm + nguyên âm + phụ âm

==> gấp đôi phụ âm cuôi

==> go đi với swimming : đi bơi

dịch . bạn có muốn đi bơi với tôi không ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"go climbing " nghĩa là gì

nhảy

bơi

hát

leo núi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go hunting là gì

đi câu cá

đi săn

đi trượt tuyết

đi phượt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?