
hoá sinh gói 2
Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium
Linh Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các glucid sau, các chất thể hiện tính khử là:
A. Glucose, fructose, tinh bột
B. Glucose, fructose, saccarose
C. Saccarose, fructose, lactose.
D. Glucose, tinh bột, saccarose.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất của monosaccarid để áp dụng xét nghiệm
glucose niệu:
A. Tính khử
B. tính oxi hoá
C, tạo este
D . tạo glucosid
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các chất nào sau đây là Polysaccarid thuần:
A. Tinh bột, Glycogen, Cellulose.
B. Acid hyaluronic, glycogen, cellulose.
C. Cellulose, tinh bột, heparin
D. Acid hyaluronic, glycogen, cellulose.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử Tinh bột gồm:
A. Do 120 đến 1.200 gốc a - D–glucose tạo thành
B. Do 2.400 đến 24.000 gốc a - D–glucose tạo thành
C. Do 1500-15000 gốc a - D–glucose tạo thành
D. Do 1500-15000 gốc β - D–glucose tạo thành
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử Glycogen gồm
A. Do 120 đến 1.200 gốc a - D–glucose tạo thành
B. Do 2.400 đến 24.000 gốc a - D–glucose tạo thành
C. Do 1.500-15.000 gốc a - D–glucose tạo thành
D. Do 1.500-15.000 gốc β - D–glucose tạo thành
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phân tử Cellulose gồm:
A. Do 120 đến 1.200 gốc a - D–glucose tạo thành
B. Do 2.400 đến 24.000 gốc a - D–glucose tạo thành
C. Do 1.500-15.000 gốc a - D–glucose tạo thành
D. Do 1.500-15.000 gốc β - D–glucose tạo thành
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tinh bột có các tính chất sau:
A. Tan trong nước lạnh, cho với Iod màu xanh tím, không có tính khử.
B. Không tan trong nước lạnh, cho với Iod màu xanh tím, có tính khử.
C. Không tan trong nước lạnh, cho với Iod màu đỏ nâu, không có tính khử.
D. Tan trong nước nóng tạo dung dịch keo, cho với Iod màu đỏ nâu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Khái niệm tư tưởng trong tư tưởng Hồ Chí Minh
Quiz
•
KG
56 questions
Ôn Giữa Học Kì II
Quiz
•
10th Grade
56 questions
Mech 1340 Quiz 2 Review
Quiz
•
University
55 questions
tin
Quiz
•
KG
55 questions
struktur atom dan sistem periodik
Quiz
•
10th Grade
60 questions
Trắc nghiệm PLĐC B4,5
Quiz
•
University
56 questions
Quizziz môn GDKT và PT
Quiz
•
KG
58 questions
GDKTPL 10
Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections
Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me
Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks
Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters
Quiz
•
KG
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos
Quiz
•
KG
8 questions
Place Value & Value
Quiz
•
KG - 2nd Grade
20 questions
Capitalization in sentences
Quiz
•
KG - 4th Grade
12 questions
Continents and Oceans
Quiz
•
KG - 8th Grade
5 questions
911 Presentation
Lesson
•
KG
13 questions
Capitalization and Punctuation
Quiz
•
KG - 2nd Grade
