ĐỀ ĐẶC BIỆT 20

ĐỀ ĐẶC BIỆT 20

12th Grade

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng 1

Từ vựng 1

12th Grade - University

89 Qs

Vocabulary Translation

Vocabulary Translation

9th Grade - University

92 Qs

Global Success 12_U6

Global Success 12_U6

12th Grade

87 Qs

Vocabulary Unit 2 Education

Vocabulary Unit 2 Education

12th Grade

93 Qs

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

từ vựng A B

từ vựng A B

KG - University

91 Qs

For U - E2

For U - E2

12th Grade

89 Qs

Sentence Transformation 1

Sentence Transformation 1

9th - 12th Grade

85 Qs

ĐỀ ĐẶC BIỆT 20

ĐỀ ĐẶC BIỆT 20

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Son Phạm

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

take a deep breath
hít một hơi thật sâu
xem xét lại, cân nhắc lại
nông sản ko hoàn hảo
thúc đẩy, quảng bá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

the elderly
người già
hít một hơi thật sâu
xem xét lại, cân nhắc lại
nông sản ko hoàn hảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

put on
mặc quần áo
người già
hít một hơi thật sâu
xem xét lại, cân nhắc lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

carried out
thực hiện, tiến hành (nghiên cứu)
mặc quần áo
người già
hít một hơi thật sâu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bring in
mang tới, đưa vào
thực hiện, tiến hành (nghiên cứu)
mặc quần áo
người già

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

turn up = show up = arrive
đến, xuất hiện
mang tới, đưa vào
thực hiện, tiến hành (nghiên cứu)
mặc quần áo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

viewer
khán giả xem truyền hình
đến, xuất hiện
mang tới, đưa vào
thực hiện, tiến hành (nghiên cứu)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?