Yonsei 3-2

Yonsei 3-2

Professional Development

88 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Professional Development

89 Qs

Giáo dục học - Trắc Nghiệm

Giáo dục học - Trắc Nghiệm

Professional Development

90 Qs

BÀI THI SỐ 3-PHẦN 2- THUẾ XNK

BÀI THI SỐ 3-PHẦN 2- THUẾ XNK

Professional Development

90 Qs

3534 - Kiến thức chung P1

3534 - Kiến thức chung P1

Professional Development

90 Qs

Common Adjectives

Common Adjectives

KG - Professional Development

90 Qs

Câu hỏi về Cách mạng tháng Tám 1945

Câu hỏi về Cách mạng tháng Tám 1945

Professional Development

92 Qs

English : Starters

English : Starters

KG - Professional Development

84 Qs

TỔNG ÔN_SỬ 12_CHUYÊN ĐỀ 5

TỔNG ÔN_SỬ 12_CHUYÊN ĐỀ 5

Professional Development

89 Qs

Yonsei 3-2

Yonsei 3-2

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

Minh Phạm

Used 3+ times

FREE Resource

88 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

다음 중 '(기분이) 상하다' 을(를) 적절히 번역한 것은?
giả định
bị từ chối
sốc văn hóa
bị tổn thương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'(도시락을) 싸다' 이(가) 뜻하는 것은 무엇입니까?
quan chức
gói cơm hộp
không thể
nhân tiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'가정하다' 은(는) 어떤 뜻입니까?
tình trạng
kỷ lục mới
đáp ứng yêu cầu
giả định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'거절을 당하다' 은(는) 어떤 뜻입니까?
nhận thức
phép tắc gọi điện
bị từ chối
xin phép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

다음 중 '거절을 하다' 의 뜻은 무엇입니까?
bị từ chối
quý giá
tiến hành
từ chối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'결국' 은(는) 어떤 뜻입니까?
sản phẩm mới
phỏng đoán
gửi tin nhắn hỏi thăm
cuối cùng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'경우' 은(는) 어떤 뜻입니까?
kiểm tra miệng
xin lỗi
trường hợp
không vệ sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?