HSK 3 语法

HSK 3 语法

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 27: 玛丽哭了

Bài 27: 玛丽哭了

University

65 Qs

ÔN TẬP NGUYÊN LÝ MARKETING

ÔN TẬP NGUYÊN LÝ MARKETING

University

66 Qs

复习六

复习六

University

70 Qs

HSK 2 ôn tập (1-4)

HSK 2 ôn tập (1-4)

University

70 Qs

BÀI 2. QUAN HỆ TỪ LỚP 5

BÀI 2. QUAN HỆ TỪ LỚP 5

University

75 Qs

GTHN2 B27 玛丽哭了

GTHN2 B27 玛丽哭了

University

65 Qs

复习二

复习二

University

70 Qs

他得了感冒

他得了感冒

University

65 Qs

HSK 3 语法

HSK 3 语法

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

30-Minh Tâm

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bổ ngữ chỉ kết quả 好 đứng ở đâu trong câu?

Trước V

Sau V

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bổ ngữ chỉ kết quả 好 được dùng sau động từ để diễn tả hành động

3.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Cho ví dụ về bổ ngữ chỉ kết quả "好“

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cấu trúc diễn tả sự phủ định đúng?

一 + lượng từ + danh từ + 也/都 + 不/没 + động từ

一 + danh từ + 也/都 + 不/没 + động từ

一点儿 + danh từ + 也/都 + 不/没 + động từ

一点儿 + danh từ + 也/都 + 不/没

一点儿 + danh từ + 也/都 + 不/没 + tính từ

5.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Cho ví dụ về cấu trúc diễn tả sự phủ định

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Khi vị ngữ là tính từ, cấu trúc 一点儿 + danh từ + 也/都 + 不/没 + tính tử thường được dùng để diễn tả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên từ 那 được dùng ở

đầu câu

giữa câu

cuối câu

sau V

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?