“拉肚子”是什么意思?

GTHN2 B27 玛丽哭了

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard

Mr. OCEAN TEAM 212
FREE Resource
65 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đau đầu
đau lưng
tiêu chảy
bệnh tiêu hóa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tìm phiên âm đúng cho từ sau:
化验
huāyàn
huàyàn
huáyán
huàyān
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"kết quả xét nghiệm" tiếng Trung là gì nhỉ?
化验结果
结果化验
如果的化验
检查化验
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phiên âm của từ sau:
寂寞: vắng vẻ, cô đơn
jīmō
jìmò
jìmō
jímò
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"厉害“是什么意思?
tắc đường
đau đớn
kinh khủng, lợi hại
buồn bã
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
điền từ vào chỗ trống:
医生。。。。。以后说我不是得了肠炎,只是消化不良
拉
看见
感到
检查
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn từ trong ngoặc để điền vào vị trí thích hợp:
我想 A 下 B 课就去 C 买飞机票 D。( 了)
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
60 questions
HSK1 (6-11)

Quiz
•
University
60 questions
HSK4 1-5课练习 lesson 1-5 review

Quiz
•
University
60 questions
HSK 3 级词语练习 10

Quiz
•
University
61 questions
短語與句子的區別測驗

Quiz
•
University
64 questions
Kanji N5

Quiz
•
University
64 questions
SHÉNGCÍ

Quiz
•
University
63 questions
中国古代教育知识测验

Quiz
•
University
60 questions
ÔN TẬP TIẾNG TRUNG 3

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade