R-B Tree Basics

Quiz
•
Mathematics
•
1st Grade
•
Hard

cchr d_dorizx
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
R-B tree là gì?
R-B tree là một loại cây tìm kiếm không cân bằng.
R-B tree là một loại cây tìm kiếm cân bằng, trong đó mỗi nút được gán một màu đỏ hoặc đen.
R-B tree là một loại cây tìm kiếm chỉ có màu đỏ.
R-B tree là một loại cây tìm kiếm chỉ có màu đen.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc cơ bản của R-B tree bao gồm những phần tử nào?
node, màu, key, con trái, con phải
balance factor
parent
height
value
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy tắc cân bằng R-B tree là gì?
Quy tắc cân bằng R-B tree không ảnh hưởng đến hiệu suất của cây
Quy tắc cân bằng R-B tree chỉ áp dụng cho cây nhỏ
Quy tắc cân bằng R-B tree là quy tắc để tạo ra cây không cân bằng
Quy tắc cân bằng R-B tree là tập hợp các quy tắc để đảm bảo cây R-B tree luôn cân bằng và hiệu quả trong việc thêm, xóa và tìm kiếm dữ liệu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Thao tác chèn phần tử vào R-B tree được thực hiện như thế nào?
Perform random rotations without balancing
Color the new node BLACK
Insert the element as in a standard AVL tree
First, insert the element as in a standard BST. Then color the new node RED and perform rotations and recoloring to balance the tree.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm chính của R-B tree là gì?
Tăng số lần truy cập vào bộ nhớ
Cân bằng cây và giảm số lần truy cập vào bộ nhớ
Không cân bằng cây
Giảm số lần truy cập vào bộ nhớ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhược điểm chính của R-B tree là gì?
Cần thực hiện các phép xoay và tái cân bằng cây khi chèn và xóa phần tử, làm tăng độ phức tạp của các thao tác.
R-B tree không thể lưu trữ dữ liệu có giá trị trùng lặp
R-B tree không thể thực hiện tìm kiếm nhanh chóng
R-B tree không thể duy trì tính cân bằng của cây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong R-B tree, mỗi node có thể có bao nhiêu con?
3
1
4
2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Toán lớp 1 cộng trừ trong phạm vi 10

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ÔN HÈ TOÁN 2 LÊN 3

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Nhân số có 2 chữ số với số có 1 chữ số

Quiz
•
1st Grade
16 questions
CÂU ĐỐ vui

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Bài tập toán tuần lớp 2 - Cô Hoàng Anh

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
Oficina de resolução de problemas

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Circle Equation (Standard Form)

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Khám Phá Trung Thu

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
8 questions
Place Value & Value

Quiz
•
KG - 2nd Grade
24 questions
Addition

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Addition within 20

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Doubles and near doubles

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Exploring the States of Matter: Solid, Liquid, and Gas

Interactive video
•
1st - 5th Grade