Định - Trung

Định - Trung

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TV 8

TV 8

University

19 Qs

第十课:数学比历史难多了

第十课:数学比历史难多了

1st Grade - University

20 Qs

Khái quát về lịch sử Tiếng Việt môn NMVN Ulis

Khái quát về lịch sử Tiếng Việt môn NMVN Ulis

University

11 Qs

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

University

21 Qs

BT về các lỗi câu

BT về các lỗi câu

University

20 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

Tác phẩm và thể loại học văn

Tác phẩm và thể loại học văn

University

15 Qs

ÔN TẬP VĂN HỌC VIỆT NAM (Đầu tk XX - 1945)

ÔN TẬP VĂN HỌC VIỆT NAM (Đầu tk XX - 1945)

University

15 Qs

Định - Trung

Định - Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

LÝ NNTQ-K47E

Used 1+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 这是我非常喜欢的房间

  2. “喜欢” là từ loại gì trong câu

Trạng ngữ 2 âm tiết + 的

Tính từ 2 âm tiết + 的

Tính từ 1 âm tiết + 的

Trung tâm ngữ + 的

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. 他是我很爱的人

  2. Trường hợp này bỏ 的 được không? Vì sao?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 妈妈给我 A 买 B 衣服 C 非常 D 漂亮

  2. 的 Điền vào vị trí

A

B

C

D

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  1. 这是一本 A 我 B 非常 C 喜欢 D 书

  2. 的 Điền vào vị trí

A

B

C

D

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

  1. "Anh ấy là người tôi rất yêu"

  2. Dịch là

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A: Định ngữ + 的 + trung tâm ngữ

B: Trung tâm ngữ + 的 + định ngữ

A Đúng

B đúng

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Trung tâm ngữ là

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?