Bài kiểm tra tổng hợp số 03

Bài kiểm tra tổng hợp số 03

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

11_5 セキュリティ実装技術

11_5 セキュリティ実装技術

KG - University

24 Qs

JFT Basicテスト模擬試験3

JFT Basicテスト模擬試験3

Professional Development

30 Qs

N5漢字クイズ

N5漢字クイズ

University

24 Qs

13_1 開発プロセス・手法

13_1 開発プロセス・手法

KG - University

24 Qs

ทบทวนบทที่ 39-43

ทบทวนบทที่ 39-43

KG - University

30 Qs

240508 5-Stage Book 3 Unit 3 時制まとめ(1)

240508 5-Stage Book 3 Unit 3 時制まとめ(1)

9th Grade

20 Qs

Irodori Kanji Elementary 1 Bab 4

Irodori Kanji Elementary 1 Bab 4

KG - University

20 Qs

スラスラ英単語テスト No.11

スラスラ英単語テスト No.11

8th Grade - University

21 Qs

Bài kiểm tra tổng hợp số 03

Bài kiểm tra tổng hợp số 03

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

QUIZIZZ TK7

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

1. そんけい
Tỉnh dậy
Say rượu
Tôn kính, kính trọng
Chất lượng, phẩm chất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

2. Ghét, không thích
いやがる
ちらかる
らがえす
ちぢむ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

3. うらやましい
Co lại
Nếp nhăn
Tăng nhiệt
Thèm muốn, ghen tị

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

4. けなす
Đun nóng
Gièm pha, chê bai
Làm cháy
Tan chảy

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

5. 言いつける
Bảo, mách
Ôm, bế
Cõng, địu
Tê liệt, tê

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

6. かくす
Phòng ngừa
Che giấu, che đậy
Tiêu độc, khử trùng
Vệ sinh sạch sẽ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 4 pts

7. じゅうし
Hắt hơi
Coi trọng
Cái lược
Bàn chải

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?