
Bài 5. Đo Chiều Dài
Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Medium

Lê Văn Phương
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các bước đo độ dài gồm:
(1) Đặt thước dọc theo chiều dài cần đo, vạch số 0 của thước ngang với một đầu của vật.
(2) Ước lượng chiều dài cần đo để chọn thước đo thích hợp
(3) Đọc kết quả theo vạch chia gần nhất với đầu kia của vật
(4) Ghi kết quả đo theo ĐCNN của thước
(5) Mắt nhìn theo hướng vuông góc với cạnh thước ở đầu kia của vật
Để đo chính xác độ dài của vật ta cần thực hiện theo thứ tự nào sau đây?
(2), (1), (5), (3), (4)
(3), (2), (1). (4), (5)
(2), (1), (3), (4), (5)
(2), (3), (1), (5), (4)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định giới hạn đo và độ chia nhỏ nhất của thước trong hình
GHĐ 10 cm, ĐCNN 1 mm
GHĐ 20 cm, ĐCNN 1 cm
GHĐ 100 cm, ĐCNN 1 cm
GHĐ 10 cm, ĐCNN 0,5 cm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ chia nhỏ nhất của một thước là:
Số nhỏ nhất ghi trên thước.
Độ dài giữa hai vạch chia liên tiếp ghi trên thước.
Độ lớn nhất ghi trên thước.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đo thể tích của vật rắn không thấm nước, không bỏ lọt bình chia độ cần dụng cụ:
Bình chia độ
Bình chia độ, bình tràn
Bình chứa
Cả B và C
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta thường sử dụng dụng cụ nào sau đây để đo chiều dài của vật?
Thước thẳng, thước dây, thước đo độ
Thước kẹp, thước cuộn, thước dây
Compa, thước mét, thước đo độ
Thước kẹp, thước thẳng, compa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giới hạn đo của bình chia độ là:
Giá trị lớn nhất ghi trên bình.
Giá trị giữa hai vạch chia ghi trên bình.
Thể tích chất lỏng mà bình đo được.
Giá trị giữa hai vạch chia liên tiếp ghi trên bình.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách đổi đơn vị nào sau đây là đúng?
1 m3 = 100 L
1mL = 1 cm3
1 dm3 = 0,1 m3
1 dm3 = 1000 mm3
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
TỔNG KẾT CHỦ ĐỀ 2. CÁC PHÉP ĐO
Quiz
•
6th Grade
14 questions
KHTN 6. CÁC PHÉP ĐO (b)
Quiz
•
6th Grade
8 questions
KHTN cho 6A1(nghiêm cấm sao chép dưới mọi hình thức) :)))
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Tổ chức cơ thể đa bào
Quiz
•
6th Grade
10 questions
DAHUA FULL COLOR & TiOC
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
ĐO NHIỆT ĐỘ
Quiz
•
6th Grade
10 questions
CÂU HỎI ÔN TẬP BÀI 20: CÁC CẤP ĐỘ TỔ CHỨC TRONG CƠ THỂ ĐA BÀO
Quiz
•
6th Grade
10 questions
CHỦ ĐỀ 1: CÁC PHÉP ĐO ( KHTN6)
Quiz
•
6th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Distance Time Graphs
Quiz
•
6th - 8th Grade
17 questions
Energy Transformations
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Newton's Laws of Motion
Interactive video
•
6th - 10th Grade
17 questions
Thermal Energy Transfer
Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
15 questions
Pure Substances and Mixtures
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Evidence of a chemical change
Quiz
•
6th Grade