Số, hàng, lớp

Quiz
•
Mathematics
•
4th Grade
•
Easy
Thảo Nguyễn
Used 6+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Viết các số sau dưới dạng tổng (theo mẫu):
Mẫu: 548 456 = 500 000 + 40 000 + 8000 + 400 + 50 + 6
725 678 = …………………………………………..
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Viết số thích hợp (theo mẫu):
Mẫu: 2 triệu: 2 000 000
3 triệu ?
3 triệu: 3 000 000 000
3 triệu: 3 000 0000
3 triệu: 3 000 006
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mẹ đi chợ mua 3kg Táo với giá 32 000 đồng/kg và 2kg Nho với giá 47 000 đồng/kg.
Em hãy tính xem số tiền mẹ mua Táo và số tiền mẹ mua Nho thì số tiền nào nhiều hơn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mua 3 cây bút, mỗi cây 2 000 VND. 5 quyển vở, mỗi quyển 6 000 VND.
Hỏi mua bút hay vở tốn nhiều tiền hơn, nhiều hơn bao nhiêu ?
Bút > Vở
24000 VND
Bút = Vở
21000 VND
Bút < Vở
18000 VND
Bút < Vở
24000 VND
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
400 000; 500 000; 600 000; ……………; …………….
300 000; 800 000
900 000; 100 000
7 000 000; 8 000 000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
854 761
Chữ số 7 thuộc hàng..........
Chữ số 5 thuộc hàng.........
7 hàng trăm
5 hàng nghìn
8 hàng trăm nghìn
5 hàng chục nghìn
1 hàng đơn vị
6 hàng chục
7 hàng trăm
5 hàng chục nghìn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
725 868
Chữ số 7 thuộc hàng ..........
Chữ số 6 thuộc hàng ..........
7 hàng nghìn
6 hàng chục
7 hàng trăm
6 hàng chục nghìn
7 hàng trăm nghìn
6 hàng chục
7 hàng chục nghìn
6 hàng chục
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các số viết theo thứ tự từ bé đến lớn là: 247 867; 346 863; 491 683; 678 210.
247 867; 346 863;
491 683; 678 210.
210 867; 346 683;
491 210; 678 867
247 683; 346 210;
491 867; 678 863
346 867; 491 683;
678 210; 247 863
Similar Resources on Wayground
10 questions
HIỂU VỀ GIÁ TRỊ HÀNG - NHÂN VÀ CHIA CHO 10/100

Quiz
•
3rd Grade - University
8 questions
Bài khảo sát đầu năm

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Trò chơi trí tuệ

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Bài ôn tập Toán học

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Luyện tập: Các số có sáu chữ số

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Đề Toán tự luyện tuần 6

Quiz
•
4th Grade
12 questions
K4_CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ (TT)

Quiz
•
4th Grade
11 questions
BT GIỮA KỲ TOÁN 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade