
Quiz 1

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
Linh Hà
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cách dùng thì Hiện Tại Đơn
A. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên
B. Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại
C. Diễn tả hành động đã xảy ra và để lại kết quả
D. Không có đáp án đúng
Answer explanation
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại; chân lý, sự thật hiển nhiên.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền động từ "tobe" đúng vào chỗ trống:
Mai and Nam _____ members of this summer camp.
Answer explanation
"Mai and Nam" là chủ ngữ số nhiều.
Chủ ngữ số nhiều bao gồm: We, They, You, Danh từ số nhiều
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Liệt kê các động từ "tobe"
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đâu là chủ ngữ số ít?
A. The students
B. My friends
C. My family
D. The men
Answer explanation
Chủ ngữ số ít bao gồm: He, She, It, Danh từ số ít
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chia động từ:
I _____ (not/like) Maths, I _____ (like) History.
A. not like - like
B. does not like - likes
C. do not like - like
D. like not - likes
Answer explanation
Cấu trúc "todo" của thì Hiện Tại Đơn:
(+) S + V(s/es) + (O)
(-) S + do/does not + V-nguyên thể
(?) Do/Does + S + V-nguyên thể ?
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
We _____ (not/to be) a student.
Answer explanation
Cấu trúc "tobe" của thì Hiện Tại Đơn:
(+) S + tobe + N/Adj
(-) S + tobe + not + N/Adj
(?) Tobe + S + N/Adj ?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn trạng từ thường dùng (dấu hiệu nhận biết) của thì Hiện Tại Đơn:
A. since
B. again
C. lately
D. often
Answer explanation
Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện Tại Đơn: often (thường), always (luôn luôn), usually (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), every ... (mỗi ...)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
English 6 / past simple

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Festivals around the world

Quiz
•
7th Grade
15 questions
So sánh nhất

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Kiểm tra thì hiện tại tiếp diễn

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
8th - 12th Grade
13 questions
ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT SHOULD/ SHOULDN'T (nên/không nên)

Quiz
•
6th Grade
10 questions
TIENG ANH LOP 7- THI HIEN TAI DON

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Test on Group 10

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
7th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
20 questions
Parts of Speech Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Context Clues Practice

Quiz
•
6th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
5 questions
Foundations of Syllabication

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade