Quiz 1

Quiz 1

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

Tiếng Anh 6 - Unit 1.1

6th Grade

13 Qs

ÔN TẬP ANH 7

ÔN TẬP ANH 7

7th Grade

15 Qs

English 6 / past simple

English 6 / past simple

6th Grade

15 Qs

revise 1st term grade 6

revise 1st term grade 6

6th Grade

15 Qs

UNIT 25

UNIT 25

1st Grade - University

10 Qs

Bài kiểm tra 15' lần 1

Bài kiểm tra 15' lần 1

6th Grade

10 Qs

G7 - UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD - 15 MINS (1)

G7 - UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD - 15 MINS (1)

7th Grade

15 Qs

a/an/some/any

a/an/some/any

6th - 7th Grade

15 Qs

Quiz 1

Quiz 1

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Linh Hà

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cách dùng thì Hiện Tại Đơn

A. Diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên

B. Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại

C. Diễn tả hành động đã xảy ra và để lại kết quả

D. Không có đáp án đúng

Answer explanation

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại; chân lý, sự thật hiển nhiên.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền động từ "tobe" đúng vào chỗ trống:

Mai and Nam _____ members of this summer camp.

Answer explanation

"Mai and Nam" là chủ ngữ số nhiều.

Chủ ngữ số nhiều bao gồm: We, They, You, Danh từ số nhiều

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Liệt kê các động từ "tobe"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là chủ ngữ số ít?

A. The students

B. My friends

C. My family

D. The men

Answer explanation

Chủ ngữ số ít bao gồm: He, She, It, Danh từ số ít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chia động từ:

I _____ (not/like) Maths, I _____ (like) History.

A. not like - like

B. does not like - likes

C. do not like - like

D. like not - likes

Answer explanation

Cấu trúc "todo" của thì Hiện Tại Đơn:

(+) S + V(s/es) + (O)

(-) S + do/does not + V-nguyên thể

(?) Do/Does + S + V-nguyên thể ?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

We _____ (not/to be) a student.

Answer explanation

Cấu trúc "tobe" của thì Hiện Tại Đơn:

(+) S + tobe + N/Adj

(-) S + tobe + not + N/Adj

(?) Tobe + S + N/Adj ?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn trạng từ thường dùng (dấu hiệu nhận biết) của thì Hiện Tại Đơn:

A. since

B. again

C. lately

D. often

Answer explanation

Dấu hiệu nhận biết của thì Hiện Tại Đơn: often (thường), always (luôn luôn), usually (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), every ... (mỗi ...)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?