Kiểm tra bài cũ 4.1 (THTH1)

Kiểm tra bài cũ 4.1 (THTH1)

1st Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ao,eo

ao,eo

1st Grade

9 Qs

Bài 1: Tiếng Việt

Bài 1: Tiếng Việt

1st Grade

10 Qs

Ôn tập từ chỉ sự vật- tuần 5

Ôn tập từ chỉ sự vật- tuần 5

1st - 2nd Grade

10 Qs

ng ngh

ng ngh

1st Grade

15 Qs

第十课:我有书包

第十课:我有书包

1st - 5th Grade

11 Qs

ĐÂY THÔN VĨ DẠ 2

ĐÂY THÔN VĨ DẠ 2

1st Grade

15 Qs

chữ cái mn

chữ cái mn

1st Grade

11 Qs

Ôn tập Tiếng Việt tuần 9

Ôn tập Tiếng Việt tuần 9

1st Grade

16 Qs

Kiểm tra bài cũ 4.1 (THTH1)

Kiểm tra bài cũ 4.1 (THTH1)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Mỹ Đỗ

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:

“Thứ 3”

일요일

화요일

금요일

토요일

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:

“Chủ nhật”

일요일

화요일

월요일

토요일

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:

“Tháng 3”

삼월

사월

오월

칠월

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa tương đương với từ sau:

”지난해“

내년

주중

주말

작년

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ tiếng Hàn tương ứng với các từ sau:

“Tháng 10“

구월

십월

시월

칠월

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có nghĩa tương đương với từ sau:

”다음해“

내년

주중

주말

작년

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào ô trống:

제 방에 컴퓨터____ 텔레비전이 있어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?