한국어 초급1

한국어 초급1

KG

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Góp vốn và chuyển quyền sở hữu thành lập công ty

Góp vốn và chuyển quyền sở hữu thành lập công ty

University

10 Qs

Chủ đề: Tình hữu nghị và hợp tác cùng phát triển

Chủ đề: Tình hữu nghị và hợp tác cùng phát triển

9th Grade

16 Qs

Review quản trị học

Review quản trị học

University

15 Qs

Test Lv1: PHONG CẤP CHIẾU VUA

Test Lv1: PHONG CẤP CHIẾU VUA

KG

10 Qs

Luyện tập củng cố - cổng trường mở ra

Luyện tập củng cố - cổng trường mở ra

7th Grade

17 Qs

BO CAU HOI 5

BO CAU HOI 5

KG

10 Qs

CẢNH NGÀY HÈ (Tiết 1)

CẢNH NGÀY HÈ (Tiết 1)

10th Grade

12 Qs

Buổi 4 chương 2 môn nhập môn công nghệ kỹ thuật ô tô

Buổi 4 chương 2 môn nhập môn công nghệ kỹ thuật ô tô

University

10 Qs

한국어 초급1

한국어 초급1

Assessment

Quiz

Education

KG

Practice Problem

Medium

Created by

Hiền Thúy

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

이거는 뭐예요?

의사

의자

냉장고

침대

Answer explanation

의사: Bac si

의자: Cai ghe

냉장고: Tu lanh

침대: Giuong

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

지안 씨는 지금 뭐 해요?

책을 읽어요.

커피를 마셔요.

자요.

친구를 만나요.

Answer explanation

자다: ngủ

책을 읽다: Doc sach

친구를 만나다: Gap mat ban be

커피를 마시다: Uong coffee

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "저는 집(........) 한국어를 공부해요."

에서

이/가

을/를

Answer explanation

  • -(Nơi chốn/Địa điểm) + 에서: Chỉ địa điểm thực hiện hành động

-(Nơi chốn/Địa điểm/Vị trí) + 에: (1) Chỉ ra vị trí mà đồ vật đang có mắt, (2) Chỉ hướng/nơi mà chủ ngữ sẽ đến

  • -Danh từ + 을/를: Tân ngữ trong câu (Danh từ trả lời cho câu ai, cái gì, việc gì, làm gì,...)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 한 씨, 책 좀 주세요.

나: (.......................................).

지금 뭐 해요

여기 있어요

감사합니다

안 배워요

Answer explanation

지금 뭐 해요 -> Đây là câu hỏi "Bạn đang làm gì?"

여기 있어요 -> Lời đáp lại khi cho ai hỏi mượn gì đó.

감사합니다 -> "Xin cảm ơn"

안 배워요 -> Ngữ pháp phủ định mang nghĩa "Không học". Động từ gốc 배우다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

리사 씨는 어느 나라 사람이에요?

독일 사람이에요.

일본 사람이에요.

영국 사람이에요.

태국 사람이에요.

Answer explanation

독일: Đức

일본: Nhat Ban

영국: Anh Quoc

태국: Thai Lan

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 이거는 책입니까?

나: 아니요, (...........................).

책이 아닙니다.

책이 없어요.

책입니다.

이거는 책이에요?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 만나서 반갑습니다.

     나: (….....……………....…………)

저거는 지우개입니다.

반갑습니다.

안녕히 가세요.

여보세요?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?