
chapter 5.1 CA

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Hải Thanh
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một máy tính có dung lượng bộ nhớ chính 256MB, dung lượng bộ nhớ Cache 64KB, Kích thước một Line 64byte, độ dài ngăn nhớ 4byte. Trong trường hợp kỹ thuật ánh xạ trực tiếp dạng địa chỉ Tag + Line + Word do bộ xử lý phát ra để truy nhập Cache là:
[<$>] 11+11+5
[<$>] 12+11+4
[<$>] 12+12+3
[<$>] 11+12+4
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với chip nhớ SRAM có bus địa chỉ 24 đường và bus dữ liệu là 8 đường cho phép quản lý bộ nhớ với dung lượng tối đa bằng bao nhiêu?
[<$>] 32 MegaByte
[<$>] 8 MegaByte
[<$>] 64 MegaByte
[<$>] 16 MegaByte
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong cấu trúc bộ nhớ dạng 2N×M, phát biểu nào dưới đây đúng?
[<$>] Bộ nhớ gồm 2N từ nhớ và M module nhớ
[<$>] Bộ nhớ gồm 2N ngăn nhớ, mỗi ngăn nhớ gồm M bit
[<$>] Bộ nhớ gồm 2N Byte và M module nhớ
[<$>] Bộ nhớ gồm 2N từ nhớ và M module nhớ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một máy tính có dung lượng bộ nhớ chính 4GB, dung lượng bộ nhớ Cache 512KB, Kích thước một Line 32byte, độ dài ngăn nhớ 1 byte. Trong trường hợp kỹ thuật ánh xạ trực tiếp dạng địa chỉ Tag + Line + Word do bộ xử lý phát ra để truy nhập Cache là:
[<$>] 13+5+14
[<$>] 5+14+13
[<$>] 14+13+5
[<$>] 13+14+5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ nhớ Cache hoạt động nhờ vào nguyên lý:
[<$>] Nguyên lý hoạt động của máy tính
[<$>] Nguyên lý điều khiển ghi dữ liệu
[<$>] Cục bộ hóa tham chiếu bộ nhớ
[<$>] Nguyên lý điều khiển đọc dữ liệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Với chip nhớ SRAM có n đường địa chỉ và m đường dữ liệu thì dung lượng của chip là:
[<$>] 2m x n byte
[<$>] 2n x m byte
[<$>] 2m x n bit
[<$>] 2m x n bit
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xét bộ nhớ Cache, có các kỹ thuật ánh xạ địa chỉ nào sau đây
[<$>] Trực tiếp, liên kết toàn phần, liên kết tập hợp
[<$>] Trực tiếp, liên kết liên tục, liên kết gián đoạn
[<$>] Liên kết tập hợp, liên kết phần tử, liên kết hợp
[<$>] Trực tiếp, gián tiếp, kết hợp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
52 questions
HDH_1234567

Quiz
•
University
50 questions
Kiểm tra khí nén

Quiz
•
University
50 questions
Carel's Quiz

Quiz
•
7th Grade - University
49 questions
Ín lịch

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
англ

Quiz
•
University
47 questions
Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
University
48 questions
DAY 46

Quiz
•
University
50 questions
Bahasa Inggris Dasar

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade