29_LISTENING 1

29_LISTENING 1

6th - 8th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

UNIT 1 - grade 8

UNIT 1 - grade 8

8th Grade

42 Qs

Vocabulary of unit 11 Tiếng Anh 6 Global success

Vocabulary of unit 11 Tiếng Anh 6 Global success

6th Grade

43 Qs

Tiếng Anh 6 - Unit 6 Our Tet holiday

Tiếng Anh 6 - Unit 6 Our Tet holiday

6th Grade

37 Qs

Lớp 8 - U8 ( b )

Lớp 8 - U8 ( b )

8th Grade

46 Qs

MLH - Unit 2

MLH - Unit 2

8th Grade

45 Qs

Day 1

Day 1

1st - 8th Grade

39 Qs

UNIT12: LIFE ON OTHER PLANETS

UNIT12: LIFE ON OTHER PLANETS

8th Grade

42 Qs

29_LISTENING 1

29_LISTENING 1

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Nguyen Anh

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(v) analyze smt

nhà phân tích

sự phân tích

phân tích

diễn giải

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(n) analyst /ˈæn.ə.lɪs/

phân tích

sự phân tích

nhà phân tích

nhà khoa học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

analysis (n) /əˈnæl.ə.sɪs/

phân tích

sự phân tích

nhà phân tích

nhà hóa học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj) fundamental

cơ bản

quan trọng/ nền tảng

sự từ thiện

giá cả

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(adj) charitable

rộng lượng/ độ lượng

nhân đức/ từ thiện

(adj) charitable organization

All

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(n) charity

làm từ thiện

tổ chức từ thiện/ sự từ thiện

nhân đức/ rộng lượng

None

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(v) do charity

rộng lượng/ nhân đức

làm từ thiện

sự từ thiện/ tổ chức từ thiện

None

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?