Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

GS 7 Unit 1 Extra - Grammar

7th Grade - University

15 Qs

Bài Ôn tập

Bài Ôn tập

1st - 12th Grade

20 Qs

Errors in Relatice clause

Errors in Relatice clause

9th - 12th Grade

14 Qs

Show at complete

Show at complete

1st - 12th Grade

15 Qs

MẠO TỪ  - l8

MẠO TỪ - l8

8th Grade - University

20 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

Show at simple (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

To infinitive and bare infinitive

To infinitive and bare infinitive

10th Grade

15 Qs

Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Mike Ki

Used 7+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Trạng từ tần suất dùng để làm gì trong tiếng Anh?
Diễn tả thời gian
Diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một sự kiện
Diễn tả địa điểm
Diễn tả số lượng
Diễn tả tính cách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Từ "always" diễn tả mức độ thường xuyên nào?
0.5
0.7
0.9
1.0

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Trạng từ nào diễn tả tần suất 90%?
always
usually
often
sometimes
rarely

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Vị trí nào của trạng từ tần suất trong câu có động từ "to be"?
Đứng trước chủ ngữ
Đứng sau động từ "to be"
Đứng trước động từ thường
Đứng trước trợ động từ
Đứng sau trợ động từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Vị trí nào của trạng từ tần suất trong câu có động từ thường?
Đứng trước chủ ngữ
Đứng sau động từ "to be"
Đứng trước động từ thường
Đứng trước trợ động từ
Đứng sau trợ động từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Trạng từ nào đứng trước trợ động từ và động từ chính?
sometimes
rarely
never
usually
always

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. "Mary doesn't usually go to the cinema." Trong câu này, trạng từ "usually" đứng ở vị trí nào?
Đầu câu
Sau động từ chính
Trước động từ chính
Sau trợ động từ
Trước trợ động từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?