hobbies

hobbies

1st Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

5 THÁNG 8 2021 - 40 TỪ RANDOM UNIT 1,2 LỚP 10

5 THÁNG 8 2021 - 40 TỪ RANDOM UNIT 1,2 LỚP 10

1st - 12th Grade

40 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

1st - 5th Grade

43 Qs

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

4 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 3 LỚP 12

1st - 12th Grade

43 Qs

Vocab for Tam #12

Vocab for Tam #12

KG - 11th Grade

37 Qs

UNIT 4 ENGLISH 7

UNIT 4 ENGLISH 7

1st Grade

40 Qs

Present simple tense

Present simple tense

1st - 5th Grade

44 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

1st - 12th Grade

44 Qs

Vocabs 2

Vocabs 2

1st - 3rd Grade

37 Qs

hobbies

hobbies

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Vananh Nguyen

Used 9+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

free /friː/ (adj) 

rảnh rỗi, tự do.

độc lập

sự tự do

khác lạ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

.   unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj) 

khác thường, lạ lùng

ngạc nhiên

bình thường

thích thú

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  common /ˈkɑːmən/ (adj) 

thông thường, phổ biến

không phổ biến

một cách phổ biến

truyền thống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

   regular /ˈreɡjələr/ (adj) 

thường xuyên, đều đặn

không thường xuyên

luôn luôn

có phổ biến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  interested ˈɪntrəstɪd/ (adj) 

quan tâm, hứng thú

không quan tâm

hào hứng

thú vị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  valuable /ˈvæljuəbl/ (adj) 

có giá trị, quý giá

không có giá trị

giá trị

quý hiếm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  happy  /ˈhæpi/ (adj) 

hạnh phúc, vui vẻ

không hạnh phúc

niềm vui

nỗi buồn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?