Bài Kiểm Tra Từ vựng 1

Bài Kiểm Tra Từ vựng 1

1st - 5th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

hán 1 1-13

hán 1 1-13

1st Grade

50 Qs

HÀN 1

HÀN 1

1st - 2nd Grade

51 Qs

TOÁN TUẦN 24

TOÁN TUẦN 24

2nd Grade

42 Qs

PRE TOEIC FINAL TEST

PRE TOEIC FINAL TEST

1st Grade

50 Qs

TUẦN 20 - TIẾNG VIỆT 5

TUẦN 20 - TIẾNG VIỆT 5

5th Grade

42 Qs

Tôm Hòi

Tôm Hòi

1st Grade

51 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

2nd Grade

51 Qs

Điền Dấu Câu Thích Hợp

Điền Dấu Câu Thích Hợp

4th Grade

49 Qs

Bài Kiểm Tra Từ vựng 1

Bài Kiểm Tra Từ vựng 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phúc Hoàng Tâm

Used 14+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của 신문?

Sữa

Báo

Em bé

Con cáo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 아버지 (…….) 우유 마셔요.

여우

“우유“ 🍼

포도🍇

아이

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 어머니 술 (………)

마셔요

울어요.

먹어요.

가요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các từ sau thuộc nhóm nào?

코. 눈, 머리. 팔.발

Hoa quả

Bộ phận cơ thể người

Màu sắc

Thành viên trong gia đình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy chọn nghĩa của “발”

Cánh tay

Bàn chân

Mắt

Mũi

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Hãy chọn tất cả

nghĩa của “눈”

Tuyết ❄️

Mũi 👃

Đầu (head)

Đôi mắt 👀

Người

7.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch sang tiếng việt 아버지 어디 가요?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?