VUI HỌC (1)

VUI HỌC (1)

1st - 5th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài kiểm tra số 1

Bài kiểm tra số 1

1st Grade

49 Qs

Toán 5 - Hỗn số

Toán 5 - Hỗn số

5th Grade

50 Qs

ÔN TOÁN TUẦN 7

ÔN TOÁN TUẦN 7

5th Grade

49 Qs

VIO5 TTV V7 Q121-77

VIO5 TTV V7 Q121-77

5th Grade

45 Qs

KIỂM TRA THÁNG 12

KIỂM TRA THÁNG 12

5th Grade

50 Qs

Đường lên đỉnh Olympia 5C - tuần 26

Đường lên đỉnh Olympia 5C - tuần 26

5th Grade

50 Qs

Toán lớp 6

Toán lớp 6

1st Grade

50 Qs

Ôn Toán, Tiếng Việt 5 (2/11)

Ôn Toán, Tiếng Việt 5 (2/11)

5th Grade

51 Qs

VUI HỌC (1)

VUI HỌC (1)

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Medium

Created by

GL559 Phan Thanh Hùng

Used 2+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

Từ đồng nghĩa với từ gọn ghẽ là:

A. gọn gàng

B. luộm thuộm

C. bừa bãi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

  1. Từ đồng nghĩa với từ "tí hon" là:

A. to lớn

B. bé xíu

C. khổng lồ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

  1. Từ đồng nghĩa với từ "thưa thớt" là:

A. dày đặc

B. rậm rạp

C. lưa thưa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

Xác định nghĩa của từ "quả núi"

A. nghĩa gốc

B. nghĩa chuyển

C. Tất cả các ý trên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

Xác định nghĩa của từ "quả cam"

A. nghĩa chuyển

B. nghĩa gốc

C. Tất cả các ý trên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

Xác định nghĩa của từ "phun lửa"

A. nghĩa gốc

B. nghĩa chuyển

C. Tất cả các ý trên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

TIẾNG VIỆT

Xác định nghĩa của từ "ngọn lửa ước mơ"

A. nghĩa gốc

B. nghĩa chuyển

C. Tất cả các ý trên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?