SU2-U2-Pre+L1

SU2-U2-Pre+L1

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Part 5 Word Forms Nouns

Part 5 Word Forms Nouns

University

24 Qs

unit 1 lớp 9

unit 1 lớp 9

University

26 Qs

voc 2

voc 2

University

28 Qs

Toeic Vocab

Toeic Vocab

University

20 Qs

Check Vocab Memory 1st - Mar 27th

Check Vocab Memory 1st - Mar 27th

University

26 Qs

Revising toeic 3

Revising toeic 3

University

30 Qs

Vocab unit 1(1) TAHP3

Vocab unit 1(1) TAHP3

University

23 Qs

phrasal verb b2

phrasal verb b2

11th Grade - University

20 Qs

SU2-U2-Pre+L1

SU2-U2-Pre+L1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Duy Duy

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

character
n. /'kæriktə/ tính cách, đặc tính, nhân vật
nhà nghiên cứu
v. /ə'vɔid/ tránh né
lỗi của tôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

trait
lời nói dối
v. /ə'vɔid/ tránh né
đặc điểm
(n) nghề, nghề nghiệp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take/accept responsibility for
chịu trách nhiệm cho cái gì
nhà nghiên cứu
(v) phạt, trừng phạt
đổ lỗi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

avoid
v. /ə'vɔid/ tránh né
nhà nghiên cứu
lỗi của tôi
tình huống

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

keep a promise
(v) tìm lí do
giữ lời hứa /'prɒmis/
lỗi của tôi
chịu trách nhiệm cho cái gì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

relative
adj., n. /'relətiv/ có liên quan đến; người có họ, đại từ quan hệ
sự thật trung thực
viết nhật ký
(v) phạt, trừng phạt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be caught telling a lie
sự thật trung thực
bị phát hiện đang nói dối
nhà nghiên cứu
(v) phạt, trừng phạt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?