Quiz từ vựng bài 1

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Trang Thị
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
a place of interest (n)
thích thú
điểm hấp dẫn, được quan tâm
địa điểm
nơi sinh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
artefact (n)
vòng tay
vẽ
mỹ thuật
đồ tạo tác
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
attraction (n)
Điểm hấp dẫn
đúc (kim loại)
nón lá
có tính lịch sử
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
craftsman (n)
nghề thủ công
thợ làm đồ thủ công
sản phẩm thủ công
dân tộc thiểu số
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
artisan (n)
thợ mộc
thợ may
thợ kim hoàn
thợ thủ công
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
exhibit (v)
trưng bày
tham gia
thử nghiệm
chứng minh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
heritage (n)
di sản
thừa kế
truyền thống
lịch sử
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
UNIT 1 LỚP 9 (P1)

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
E9_U1_Vocab

Quiz
•
9th Grade
16 questions
Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

Quiz
•
9th Grade
15 questions
Homework 1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
UNIT 1: LOCAL COMMUNITY (KT Từ vựng)

Quiz
•
9th Grade
14 questions
UNIT 1: LOCAL ENVIROMENT

Quiz
•
9th Grade
20 questions
từ vựng unit1 (p1)

Quiz
•
9th Grade
18 questions
unit 8

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade