TỪ VỰNG TOEIC PART 17

TỪ VỰNG TOEIC PART 17

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

WEBINAR 05 - FLIPGRID (THÀNH - NGỌC)

WEBINAR 05 - FLIPGRID (THÀNH - NGỌC)

University - Professional Development

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

dfggfng

dfggfng

University

15 Qs

Kiểm tra nhanh 15 phút Marketing Strategy

Kiểm tra nhanh 15 phút Marketing Strategy

1st Grade - University

15 Qs

hỏi đáp

hỏi đáp

University

12 Qs

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

PRESENTATION SKILL - UNIT 1

University

15 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

Luật Doanh Nghiệp ZK

Luật Doanh Nghiệp ZK

University

10 Qs

TỪ VỰNG TOEIC PART 17

TỪ VỰNG TOEIC PART 17

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Đình Hoàng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reorganize (v)

tổ chức lại, sắp xếp lại

tổ chức sự kiện

tạo lập

sáng kiến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

serve (v) - syn: work

làm mình làm mẩy

làm việc

làm công

học bài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

encouragement (n)

sự tự do

sự khuyến khích/ khích lệ

đứa trẻ

sự thăng tiến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

resignation (n)

quay lại kí tên

sự kí lại

sự từ chức

sự tự tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

strictly (adv)

một cách nghiêm ngặt, chặt chẽ

một cách mong manh

một cách vui vẻ

một cách dễ dàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

congestion (n) - syn: traffic jam

sự tắc nghẽn, ùn tắc

sự tạo lập

sự đối chiếu

sự phân bổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

alleviate (v) - syn: reduce

làm phân tâm

làm nhẹ bớt/ giảm bớt

làm tăng lên

làm luxuvu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?