KIỂM TRA TỪ VỰNG TP chương 2PHẦN 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP chương 2PHẦN 4

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cảm biến

Cảm biến

University

18 Qs

kanji bài 30 N3

kanji bài 30 N3

University

18 Qs

Kiểm tra giữa kỳ 2021B(2)

Kiểm tra giữa kỳ 2021B(2)

University

20 Qs

PHỤC HỒI XOANG II VỚI COMPOSITE KHÔNG CÒN LÀ NỖI ÁM ẢNH

PHỤC HỒI XOANG II VỚI COMPOSITE KHÔNG CÒN LÀ NỖI ÁM ẢNH

University

20 Qs

TRÒ CHƠI RUNG CHUÔNG VÀNG

TRÒ CHƠI RUNG CHUÔNG VÀNG

University

20 Qs

Khám Phá Tính Chất Của Nước

Khám Phá Tính Chất Của Nước

4th Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 3

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP CHƯƠNG 2 PHẦN 6

University

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP chương 2PHẦN 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG TP chương 2PHẦN 4

Assessment

Quiz

Science

University

Easy

Created by

Thanh Nguyễn

Used 10+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

殺菌 (さっきん) là gì?

Sát khuẩn

Khử trùng

Tiệt trùng

Xử lý

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

中心部 (ちゅうしんぶ) là gì?

Phần trung tâm

Phần bên trong

Phần ngoài cùng

Bề mặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

冷却 (「れいきゃく) là gì?

Làm lạnh

Làm mát

Hạ nhiệt

Giảm nhiệt độ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

指 (ゆび) là gì?

Ngón tay

Ngón chân

Bàn tay

Bàn chân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

傷 (きず) là gì?

Vết thương

Vết cắt

Vết bầm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

hoạt động nào KHÔNG thuộc 5S

せいぞう

せいそう

しつけ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 5 pts

二枚貝 (にまいかい) là gì?

Sò hai mảnh

Sò một mảnh

Sò điệp

Hàu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?