Kiểm tra bài 3 trước phần 에서

Kiểm tra bài 3 trước phần 에서

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Định hướng và Đạo đức nghề nghiệp

Định hướng và Đạo đức nghề nghiệp

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Lòng Yêu Nước

Lòng Yêu Nước

University

12 Qs

Kế toán quản trị - C7 - TN2

Kế toán quản trị - C7 - TN2

University

10 Qs

CÙNG ÔN BÀI NÀO -TKMT2021

CÙNG ÔN BÀI NÀO -TKMT2021

10th Grade - University

9 Qs

SEO Quizt

SEO Quizt

University

13 Qs

CỦNG CỐ CAN THIỆP KHỦNG HOẢNG MẤT MÁT VÀ TANG CHẾ

CỦNG CỐ CAN THIỆP KHỦNG HOẢNG MẤT MÁT VÀ TANG CHẾ

University

10 Qs

Lượng giá trị

Lượng giá trị

University

10 Qs

Câu Hỏi Về Chủ Tịch Hồ Chí Minh

Câu Hỏi Về Chủ Tịch Hồ Chí Minh

1st Grade - University

10 Qs

Kiểm tra bài 3 trước phần 에서

Kiểm tra bài 3 trước phần 에서

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Quy Park

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

" Động từ " tiếng Hàn là?

명사

동사

혀용사

장소

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

" Tính từ " tiếng Hàn là?

동사

형용사

장소

명사

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chia động từ " 만나다 "

만니다

만납다

만납니다

만습니다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chia động từ " 공부하다 "

공부습니다

공부하니다

공부하닙니다

공부합니다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Nghĩa của động từ " 공부합니다 "

Học

Vận động

Nói chuyện

Làm việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu " Có cái ghế ở phòng học "

사무실에 의자가있습니다

교실에 의자가있습니다

회사에 의자가있습니다

휴계실에 의자가있습니다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu " Tôi ăn cơm "

밥를 먹습니다

밥을 먹입니다

밥을 먹습니다

밥를 먹습니다

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Điền vào ô trống: " 안씨..... 가방.... 삽니다 "

의/를

는/를

은/을

의/을

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Dịch câu " 저는 가게를 삽니다 "

Tôi sống ở của hàng

Tôi mua cửa hàng

Tôi làm việc ở cửa hàng

Tôi đi làm ở cửa hàng