Ktra bài cũ 19/7/24

Ktra bài cũ 19/7/24

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập từ vựng bài 1 Visang Q1

Ôn tập từ vựng bài 1 Visang Q1

1st Grade

8 Qs

Bảng chữ cái

Bảng chữ cái

1st Grade

12 Qs

직업

직업

1st Grade

10 Qs

Đổi đuôi câu

Đổi đuôi câu

1st Grade

8 Qs

Bài tập củng cố yêu thương con người gdcd6

Bài tập củng cố yêu thương con người gdcd6

1st - 6th Grade

10 Qs

자기소개 숙제

자기소개 숙제

1st - 5th Grade

15 Qs

외모 복장

외모 복장

1st - 12th Grade

13 Qs

THTH3 - 제7과 성격

THTH3 - 제7과 성격

1st Grade

10 Qs

Ktra bài cũ 19/7/24

Ktra bài cũ 19/7/24

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

anh duong

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

모자 Có nghĩa là gì

Áo

Sách

Học sinh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi là học sinh

Chọn đáp án dịch đúng

저는 공무원입니다

저는 선생님입니다

저는 학생입니다

저는 교사입니다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc nào đúng với từ "과거"?

/noa-no/

/nuê-na/

/koa-ko/

/kuê-ko/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

주부 nghĩa là gì

Nội trợ

Học sinh

Lái xe

Nhân viên ngân hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ vựng nào dưới đây không cùng loại với các từ vựng còn lại

회사원

대학교

의사

공무원

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

몽골 là nước nào?

Hàn Quốc

Đức

Pháp

Mông Cổ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cụm từ trả lời phù hợp với câu dưới đây "안녕하세요"

안녕히 가세요

안녕히 계세요

감사합니다

안녕하십니까

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?