Từ Vựng

Từ Vựng

9th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1: Countries and Nationalities

Unit 1: Countries and Nationalities

9th - 12th Grade

15 Qs

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

VÒNG 1 - SÂN CHƠI CUỐI TUẦN

2nd Grade - University

15 Qs

Introduction - Grade 6

Introduction - Grade 6

6th - 9th Grade

12 Qs

Ôn tập từ vựng Unit 8 (P1)

Ôn tập từ vựng Unit 8 (P1)

9th Grade

11 Qs

Hải Minh buổi 06.01

Hải Minh buổi 06.01

1st Grade - Professional Development

10 Qs

CHUYÊN GIA TIẾNG VIỆT

CHUYÊN GIA TIẾNG VIỆT

12th Grade

10 Qs

Di sản thế giới của chúng tôi

Di sản thế giới của chúng tôi

11th Grade

10 Qs

tiếng việt tuần 19

tiếng việt tuần 19

1st - 10th Grade

14 Qs

Từ Vựng

Từ Vựng

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Medium

Created by

Auge Akpan

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Able nghĩa gì?

Có Tài, có năng lực

Tài lanh, tài lẹt

Ăn tối

Ngủ ngon

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Khoảng,về nghĩ của từ gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Abandon nghĩa là gì?

Bỏ, từ bỏ

Tiếp tục

Đi chơi

Ngủ đi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hành động,hành vi, cử chỉ,đối xử là nghĩa của từ nào?

Abandon

Against

Age

Act

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

SỢ,SỢ HÃI, HOẢNG SỢ là nghĩa của từ nào?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ở trên, phía trên nghĩa của từ nào

Against

Age

Above

Afraid

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Add là nghĩa gì?

Nghét bỏ

Bỏ bớt

Tiếp đi

Cộng, thêm vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?