LỚP HÈ 2024 - 3

LỚP HÈ 2024 - 3

6th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MTG - DT5 - 7.04

MTG - DT5 - 7.04

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Kanji N4-01

Kanji N4-01

1st - 12th Grade

20 Qs

漢字第4課

漢字第4課

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Japanese Numbers (Hiragana)

Japanese Numbers (Hiragana)

6th - 8th Grade

21 Qs

Bab 6-10 Minna no nihongo

Bab 6-10 Minna no nihongo

1st - 10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP THI GIỮA HKI LỚP 6 (24-25)

ÔN TẬP THI GIỮA HKI LỚP 6 (24-25)

6th Grade

20 Qs

BÀI TẬP LỚP 6 - 14.9

BÀI TẬP LỚP 6 - 14.9

6th Grade

19 Qs

Stationery

Stationery

1st - 6th Grade

20 Qs

LỚP HÈ 2024 - 3

LỚP HÈ 2024 - 3

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Easy

Created by

Pham thanh thuy

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tương ứng:

Chào buổi sáng

こんにちは

こんばんは

おはようございます

さようなら

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tương ứng:

Chào buổi trưa, chiều

おはようございます

こんにちは

こんばんは

すみません

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu tương ứng:

xin lỗi (lỗi nhẹ, xin phép)

ごめんなさい

さようなら

すみません

ありがとうございます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chọn câu tương ứng

xin lỗi (lỗi nặng)

ごめんなさい

ありがとうございます

さようなら

すみません

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những hàng có chứa dấu biến âm: ( ’’ )

hàng か、さ、は、ま

hàng あ、か、さ、た

hàng か、さ、た、は

hàng か、さ、た、ま

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những hàng có chứa dấu biến âm: (゜ )

hàng た

hàng は

hàng か

hàng さ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hàng nào chứa dấu '' thì thành âm: g

hàng さ

hàng た

hàng は

hàng か

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?